Bản dịch của từ Red eye trong tiếng Việt
Red eye

Red eye (Noun)
Many students suffer from red eye during exam weeks at university.
Nhiều sinh viên bị đỏ mắt trong tuần thi ở trường đại học.
She does not have red eye after sleeping well last night.
Cô ấy không bị đỏ mắt sau khi ngủ ngon đêm qua.
Do you often experience red eye after long study sessions?
Bạn có thường bị đỏ mắt sau những buổi học dài không?
"Red eye" là một thuật ngữ chỉ hiện tượng mắt bị đỏ, thường do mệt mỏi, kích ứng, hoặc viêm nhiễm. Trong ngữ cảnh hàng không, "red-eye flight" ám chỉ chuyến bay diễn ra vào ban đêm, khiến hành khách dễ bị mệt mỏi. Ở Anh, cụm từ này không phổ biến bằng ở Mỹ, nơi nó mang nghĩa cụ thể và thường được dùng trong ngữ cảnh hàng không. Tuy nhiên, trong cả hai vùng, "red-eye" có thể được dùng để chỉ tình trạng thiếu ngủ dẫn đến mắt đỏ.
Cụm từ "red eye" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "red" (đỏ) có nguồn gốc từ tiếng Old English "rēad", bắt nguồn từ tiếng Proto-Germanic *rauda, và "eye" (mắt) đến từ tiếng Old English "ēage", với nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic *augō. Trong lịch sử, thuật ngữ này đã mô tả hiện tượng mắt đỏ, do mệt mỏi hay kích ứng. Hiện nay, "red eye" còn được dùng phổ biến để chỉ triệu chứng mắt đỏ trong y học và thậm chí ám chỉ cảm giác mệt mỏi khi du lịch.
Cụm từ "red eye" thường được sử dụng trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, để diễn đạt về tình trạng mắt đỏ do thiếu ngủ hoặc các yếu tố môi trường. Tần suất của cụm từ này không cao nhưng vẫn xuất hiện trong bối cảnh sức khỏe và sinh hoạt hàng ngày. Ngoài ra, "red eye" còn được sử dụng trong ngành hàng không, chỉ những chuyến bay khởi hành vào ban đêm khiến hành khách mệt mỏi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp