Bản dịch của từ Red eye trong tiếng Việt
Red eye
Noun [U/C]
Red eye (Noun)
Ví dụ
Many students suffer from red eye during exam weeks at university.
Nhiều sinh viên bị đỏ mắt trong tuần thi ở trường đại học.
She does not have red eye after sleeping well last night.
Cô ấy không bị đỏ mắt sau khi ngủ ngon đêm qua.
Do you often experience red eye after long study sessions?
Bạn có thường bị đỏ mắt sau những buổi học dài không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Red eye
Không có idiom phù hợp