Bản dịch của từ Red-lining trong tiếng Việt

Red-lining

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Red-lining (Noun)

ɹˈɛdlˌaɪnɨŋ
ɹˈɛdlˌaɪnɨŋ
01

Thực hành từ chối cho vay tiền cho những người ở những khu vực nhất định dựa trên thành phần chủng tộc hoặc dân tộc của những khuôn viên đó.

The practice of refusing loans to people in certain areas based on the racial or ethnic composition of those neighborhoods.

Ví dụ

Red-lining affects many communities in major cities like Chicago and Detroit.

Hành vi red-lining ảnh hưởng đến nhiều cộng đồng ở các thành phố lớn như Chicago và Detroit.

Red-lining does not help improve housing conditions for minority families.

Hành vi red-lining không giúp cải thiện điều kiện nhà ở cho các gia đình thiểu số.

Is red-lining still a problem in today's housing market?

Liệu hành vi red-lining vẫn còn là vấn đề trong thị trường nhà ở ngày nay không?

02

Một thực hành phân biệt đối xử liên quan đến việc đánh dấu một số khu vực trên bản đồ để chỉ ra rằng chúng quá rủi ro để đầu tư.

A discriminatory practice that involves marking certain areas on a map to indicate they are too risky for investment.

Ví dụ

Red-lining affected many neighborhoods in Chicago during the 1960s.

Việc phân vùng màu đỏ đã ảnh hưởng đến nhiều khu phố ở Chicago trong những năm 1960.

Red-lining does not help improve housing for low-income families.

Việc phân vùng màu đỏ không giúp cải thiện nhà ở cho các gia đình thu nhập thấp.

Is red-lining still practiced in American cities today?

Liệu việc phân vùng màu đỏ vẫn còn được thực hiện ở các thành phố Mỹ hôm nay không?

03

Quá trình từ chối hoặc tăng chi phí của các dịch vụ tài chính khác nhau ở các khu vực địa lý nhất định.

The process of denying or increasing the cost of various financial services in certain geographic areas.

Ví dụ

Red-lining affects many low-income neighborhoods in Chicago and Detroit.

Việc phân vùng đỏ ảnh hưởng đến nhiều khu phố thu nhập thấp ở Chicago và Detroit.

Red-lining does not help improve financial access for minority families.

Việc phân vùng đỏ không giúp cải thiện quyền tiếp cận tài chính cho các gia đình thiểu số.

Does red-lining still exist in today's financial services industry?

Việc phân vùng đỏ có còn tồn tại trong ngành dịch vụ tài chính ngày nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/red-lining/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Red-lining

Không có idiom phù hợp