Bản dịch của từ Red-ochred trong tiếng Việt

Red-ochred

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Red-ochred (Adjective)

01

Có màu hoặc nhuộm màu đất son đỏ.

Coloured or stained with red ochre.

Ví dụ

The red-ochred walls of the community center attract many visitors.

Những bức tường màu đỏ đất của trung tâm cộng đồng thu hút nhiều du khách.

The artist did not choose red-ochred paint for the mural.

Người nghệ sĩ đã không chọn sơn màu đỏ đất cho bức tranh tường.

Is the red-ochred sculpture in the park made from clay?

Tác phẩm điêu khắc màu đỏ đất trong công viên được làm từ đất sét phải không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Red-ochred cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Red-ochred

Không có idiom phù hợp