Bản dịch của từ Red-ochred trong tiếng Việt
Red-ochred

Red-ochred (Adjective)
Có màu hoặc nhuộm màu đất son đỏ.
Coloured or stained with red ochre.
The red-ochred walls of the community center attract many visitors.
Những bức tường màu đỏ đất của trung tâm cộng đồng thu hút nhiều du khách.
The artist did not choose red-ochred paint for the mural.
Người nghệ sĩ đã không chọn sơn màu đỏ đất cho bức tranh tường.
Is the red-ochred sculpture in the park made from clay?
Tác phẩm điêu khắc màu đỏ đất trong công viên được làm từ đất sét phải không?
Từ "red-ochred" được sử dụng để chỉ màu sắc có đặc điểm tương tự như màu đỏ đất sét hay màu xỉn của gạch. Nó thường xuất hiện trong mỹ thuật và mô tả các vật liệu tự nhiên. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ trong cách viết hay phát âm từ này. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "red-ochred" có thể mang sắc thái khác nhau tùy thuộc vào lĩnh vực, chẳng hạn như nghệ thuật, kiến trúc hoặc địa chất.
Từ "red-ochred" xuất phát từ gốc tiếng Latinh "ochra", có nghĩa là "đất sét màu đỏ" hoặc "bột màu đỏ". Từ này đã được sử dụng để chỉ các sắc thái của màu đỏ được chế biến từ khoáng chất tự nhiên. Sự kết hợp "red" với "ochred" phản ánh một cách tinh tế cách mà màu sắc này có nguồn gốc từ tự nhiên và đã được ứng dụng từ lâu trong nghệ thuật và trang trí, nhấn mạnh tính chất đặc trưng của sắc đỏ trong văn hóa.
Từ "red-ochred" thường xuất hiện trong các bài đọc và bài viết của IELTS, đặc biệt là trong phần thi ngữ pháp và từ vựng, do nó mô tả màu sắc và có thể liên quan đến các chủ đề về nghệ thuật hoặc thiên nhiên. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để miêu tả đất đai, khoáng sản hoặc trong các tác phẩm văn học biểu cảm về cảnh vật. Tần suất sử dụng từ này trong giao tiếp hàng ngày là thấp hơn, thường chỉ gặp trong các cuộc thảo luận chuyên biệt hoặc mô tả nghệ thuật.