Bản dịch của từ Redacting trong tiếng Việt

Redacting

Verb

Redacting (Verb)

ɹɪdˈæktɪŋ
ɹɪdˈæktɪŋ
01

Được chỉnh sửa để xuất bản

Edited for publication

Ví dụ

She is redacting the article before it gets published.

Cô ấy đang biên tập bài báo trước khi được xuất bản.

The journalist redacted sensitive information from the report.

Nhà báo đã chỉnh sửa thông tin nhạy cảm từ báo cáo.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Redacting

Không có idiom phù hợp