Bản dịch của từ Redcap trong tiếng Việt
Redcap

Redcap (Noun)
The redcap helped maintain order during the community event last Saturday.
Redcap đã giúp duy trì trật tự trong sự kiện cộng đồng hôm thứ Bảy.
Redcaps do not enforce laws in civilian areas like parks or schools.
Redcap không thi hành luật trong các khu vực dân sự như công viên hoặc trường học.
Are redcaps present at the annual city festival every year in June?
Có phải redcap có mặt tại lễ hội thành phố hàng năm vào tháng Sáu không?
The redcap helped passengers with their luggage at the station.
Người bốc vác đã giúp hành khách mang hành lý tại ga.
No redcap was available during the busy holiday season.
Không có người bốc vác nào có sẵn trong mùa lễ bận rộn.
Is the redcap assisting travelers at the train station today?
Người bốc vác có đang hỗ trợ hành khách tại ga hôm nay không?
Họ từ
Redcap, trong tiếng Anh, thường chỉ đến một loại nón hoặc bộ phận đầu, có màu đỏ, được sử dụng chủ yếu trong các ngữ cảnh về thể thao hoặc trang phục. Thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ về nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, nét sử dụng từ này có thể thay đổi tùy thuộc vào khu vực và văn hóa, với một số nơi liên quan đến lễ hội hoặc truyền thống văn hóa đặc biệt.
Từ "redcap" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp từ "red" (đỏ) và "cap" (mũ). Về mặt lịch sử, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ những người bảo vệ hoặc người gác đêm tại các khu vực mỏ, mặc trang phục có mũ màu đỏ nổi bật. Trong văn hóa dân gian, "redcap" cũng ám chỉ đến một loại yêu quái mà mặc áo choàng đỏ và có tính cách hung ác. Nghĩa hiện tại của từ này vẫn giữ lại phần nào hình ảnh về sự cảnh giác và sự hiện diện đáng sợ.
Từ "redcap" thường ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Nói, nó có thể xuất hiện khi thảo luận về nghề nghiệp hoặc văn hóa đặc trưng, đặc biệt trong ngữ cảnh của ngành dịch vụ và du lịch. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể liên quan đến các tình huống mô tả công việc hoặc phong tục tập quán địa phương. Nội dung chủ yếu xoay quanh vị trí người phục vụ hành lý tại nhà ga hoặc sân bay, nhưng không phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất