Bản dịch của từ Redcap trong tiếng Việt

Redcap

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Redcap (Noun)

ɹˈɛdkæp
ɹˈɛdkæp
01

Một thành viên của quân cảnh.

A member of the military police.

Ví dụ

The redcap helped maintain order during the community event last Saturday.

Redcap đã giúp duy trì trật tự trong sự kiện cộng đồng hôm thứ Bảy.

Redcaps do not enforce laws in civilian areas like parks or schools.

Redcap không thi hành luật trong các khu vực dân sự như công viên hoặc trường học.

Are redcaps present at the annual city festival every year in June?

Có phải redcap có mặt tại lễ hội thành phố hàng năm vào tháng Sáu không?

02

Một người khuân vác đường sắt.

A railway porter.

Ví dụ

The redcap helped passengers with their luggage at the station.

Người bốc vác đã giúp hành khách mang hành lý tại ga.

No redcap was available during the busy holiday season.

Không có người bốc vác nào có sẵn trong mùa lễ bận rộn.

Is the redcap assisting travelers at the train station today?

Người bốc vác có đang hỗ trợ hành khách tại ga hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/redcap/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Redcap

Không có idiom phù hợp