Bản dịch của từ Reddiness trong tiếng Việt
Reddiness
Reddiness (Noun)
Đỏ, hồng hào.
Redness ruddiness.
Her face showed a reddiness after the intense debate last night.
Khuôn mặt cô ấy hiện rõ sự đỏ ửng sau cuộc tranh luận tối qua.
The reddiness of his cheeks did not go unnoticed during the discussion.
Sự đỏ ửng trên má của anh ấy không bị bỏ qua trong cuộc thảo luận.
Is the reddiness of your skin due to the heated argument?
Sự đỏ ửng trên da của bạn có phải do cuộc tranh cãi gay gắt không?
Từ "reddiness" dùng để chỉ trạng thái hoặc tính chất của việc có màu đỏ hoặc đang ở trong tình trạng đỏ. Mặc dù từ này không phổ biến trong tiếng Anh hiện đại, nhưng nó có thể được tìm thấy trong một số tài liệu cổ điển. Từ này không phân biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách sử dụng nó trong ngữ cảnh có thể thay đổi tùy thuộc vào phong cách viết hoặc vùng miền. Tuy nhiên, từ "reddish" thường được sử dụng hơn trong tiếng Anh hiện đại để miêu tả màu sắc tương tự.
Từ "reddiness" xuất phát từ gốc Latinh "ruber", có nghĩa là "đỏ". Trong quá trình phát triển ngôn ngữ, từ này đã được biến đổi thành tiếng Anh trung cổ, nhấn mạnh ý nghĩa liên quan đến màu sắc và trạng thái. "Reddiness" chỉ sự sẵn sàng, có thể được liên hệ với sắc thái của sự kích thích hoặc mong chờ, phản ánh sự chuyển mình từ đặc tính vật lý sang tâm lý trong ngữ cảnh hiện tại.
Từ "reddiness" là một thuật ngữ tương đối hiếm gặp trong tiếng Anh, với tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong những tình huống mô tả trạng thái hoặc sự sẵn sàng, đặc biệt liên quan đến màu sắc (màu đỏ) hoặc cảm xúc. Tuy nhiên, việc sử dụng từ này trong giao tiếp hàng ngày không phổ biến, dẫn đến việc nó không được nhiều người biết đến.