Bản dịch của từ Rededicate trong tiếng Việt
Rededicate

Rededicate (Verb)
Cống hiến một lần nữa.
Dedicate again.
She rededicated herself to helping the homeless in her community.
Cô ấy tái tận hưởng bản thân vào việc giúp đỡ người vô gia cư trong cộng đồng của mình.
He did not want to rededicate his time to volunteer work.
Anh ấy không muốn tái tận hưởng thời gian của mình vào công việc tình nguyện.
Did they rededicate the park to honor local heroes?
Họ đã tái tận hưởng công viên để tôn vinh các anh hùng địa phương chưa?
She rededicates herself to helping the community every year.
Cô ấy cam kết lại với việc giúp đỡ cộng đồng mỗi năm.
He does not rededicate his time to volunteering for local charities.
Anh ấy không cam kết lại thời gian của mình để tình nguyện cho các tổ chức từ thiện địa phương.
Dạng động từ của Rededicate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Rededicate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Rededicated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Rededicated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Rededicates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Rededicating |
Họ từ
Từ "rededicate" là một động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là tái cống hiến hoặc cam kết lại một cách mạnh mẽ vào một mục đích hoặc dự án nào đó. Từ này không có sự khác biệt đáng kể về mặt viết ở Anh Anh và Anh Mỹ, và phát âm cũng tương tự. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, với Anh Mỹ thường nhấn mạnh vào cam kết cá nhân, trong khi Anh Anh có xu hướng sử dụng trong các bối cảnh cộng đồng hoặc tổ chức hơn.
Từ "rededicate" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "dedicare" nghĩa là "dành cho" hoặc "tôn vinh". Tiền tố "re-" thể hiện ý nghĩa làm lại hoặc xác lập lại. Khi kết hợp, từ này chỉ việc tái xác lập một mục tiêu hoặc ý nguyện nào đó, đặc biệt trong bối cảnh tôn vinh hoặc cam kết đối với một mục tiêu mới. Sự kết hợp này phản ánh hành động thể hiện sự cam kết mạnh mẽ và tái khẳng định một lý tưởng, điều rất có ý nghĩa trong các văn kiện văn hóa và tôn giáo ngày nay.
Từ "rededicate" xuất hiện tương đối ít trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong các ngữ cảnh về cam kết tái khẳng định hoặc phục hồi. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh tôn giáo hoặc lễ kỷ niệm, nơi cá nhân hoặc tổ chức tái cống hiến cho một mục đích cao cả. Tần suất sử dụng của từ này thường gắn liền với các chủ đề về sự cống hiến và tinh thần phục vụ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp