Bản dịch của từ Redeeming trong tiếng Việt
Redeeming

Redeeming (Verb)
Bù đắp cho những lỗi lầm hoặc mặt xấu của (cái gì đó)
Compensate for the faults or bad aspects of something.
Volunteering can redeem the negative impact of social media on youth.
Tình nguyện có thể bù đắp tác động tiêu cực của mạng xã hội lên thanh thiếu niên.
Many believe that money does not redeem poor community services.
Nhiều người tin rằng tiền không thể bù đắp dịch vụ cộng đồng kém.
Can education redeem the social issues faced by low-income families?
Giáo dục có thể bù đắp các vấn đề xã hội mà các gia đình thu nhập thấp gặp phải không?
Dạng động từ của Redeeming (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Redeem |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Redeemed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Redeemed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Redeems |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Redeeming |
Redeeming (Adjective)
Liên quan đến một khía cạnh cải tiến hoặc tích cực, đặc biệt là một khía cạnh bù đắp cho khía cạnh tiêu cực trước đó.
Involving an improvement or positive aspect especially one that compensates for a previous negative aspect.
The redeeming qualities of community service include building strong relationships.
Những phẩm chất tốt đẹp của dịch vụ cộng đồng bao gồm xây dựng mối quan hệ vững chắc.
Social media does not have redeeming aspects for mental health issues.
Mạng xã hội không có những khía cạnh tốt đẹp cho vấn đề sức khỏe tâm thần.
Are there redeeming features in urban development projects for local communities?
Có những đặc điểm tốt đẹp nào trong các dự án phát triển đô thị cho cộng đồng địa phương không?
Họ từ
"Redeeming" là một tính từ trong tiếng Anh, mang ý nghĩa phục hồi hoặc cứu vãn. Trong ngữ cảnh tôn giáo, từ này thường ám chỉ đến việc giải cứu linh hồn hoặc chuộc lỗi. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), "redeeming" được sử dụng tương đối tương đồng, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, với nhấn âm có phần rõ ràng hơn trong tiếng Anh Anh. Từ này cũng có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, như trong thương mại để quy đổi hoặc sử dụng phiếu giảm giá.
Từ "redeeming" xuất phát từ động từ Latin "redimere", trong đó "re-" có nghĩa là "trở lại" và "emere" có nghĩa là "mua". Nguyên nghĩa của thuật ngữ này liên quan đến việc mua lại hoặc giải cứu, thường dùng trong ngữ cảnh tôn giáo để chỉ sự cứu rỗi linh hồn. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng, hiện nay "redeeming" còn diễn tả khả năng cải thiện một tình huống xấu hoặc mang lại giá trị cho cái gì đó, giữ nguyên sự kết nối với khái niệm cứu rỗi ban đầu.
Từ "redeeming" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi người tham gia có thể thảo luận về các khái niệm liên quan đến sự cứu chuộc hoặc lợi ích. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng trong văn hóa, tôn giáo và tâm lý học để diễn đạt ý nghĩa về sự cứu rỗi, cải thiện hoặc làm cho điều gì đó có giá trị hơn. Tình huống phổ biến có thể bao gồm việc nói về các trải nghiệm tích cực trong cuộc sống hay trong văn học và nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
