Bản dịch của từ Redempted trong tiếng Việt
Redempted

Redempted (Adjective)
Đã chuộc lại.
Redeemed.
The community redempted itself after the disaster in 2020.
Cộng đồng đã cứu rỗi chính mình sau thảm họa năm 2020.
Many people did not feel redempted after the charity event.
Nhiều người không cảm thấy được cứu rỗi sau sự kiện từ thiện.
How can society feel redempted after such a crisis?
Xã hội có thể cảm thấy được cứu rỗi sau một cuộc khủng hoảng như vậy không?
Từ "redempted" không phải là một từ chính thức được công nhận trong tiếng Anh. Có thể bạn đang đề cập đến "redeemed", một từ có nghĩa là cứu chuộc, cứu vớt hoặc cải chính. Trong văn cảnh tôn giáo, nó thường liên quan đến việc giải phóng tội lỗi. "Redeemed" được viết và phát âm giống nhau trong cả Anh Anh và Anh Mỹ. Tuy nhiên, việc sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh văn hóa và lịch sử địa phương.
Từ "redempted" có nguồn gốc từ động từ Latinh "redimere", có nghĩa là "mua lại, chuộc lại". Trong tiếng Latinh, "re-" có nghĩa là "lại" và "emitere" có nghĩa là "gửi đi, phóng thích". Từ này đã trải qua quá trình chuyển biến về nghĩa trong tiếng Anh, từ việc nhắc đến hành động chuộc lại tài sản hay tự do cho đến nghĩa phóng thích từ tội lỗi trong khía cạnh tôn giáo. Sự phát triển này phản ánh sự thay đổi trong cách con người hiểu và đánh giá về sự cứu rỗi và sự tha thứ.
Từ "redempted" không phải là một từ thường gặp trong các bài thi IELTS. Trong bốn kỹ năng (Nghe, Nói, Đọc, Viết), từ này hầu như không xuất hiện, chủ yếu vì nó là một dạng biến thể không phổ biến của động từ "redeem". Trong ngữ cảnh khác, "redeem" thường liên quan đến việc cứu rỗi, bổ sung hoặc đổi lại, xuất hiện trong các diễn ngôn tôn giáo, kinh doanh và tâm lý học khi nói về việc khôi phục giá trị hoặc danh dự.