Bản dịch của từ Redemption value trong tiếng Việt
Redemption value

Redemption value (Noun)
The redemption value of bonds can increase during economic downturns.
Giá trị chuộc lại của trái phiếu có thể tăng trong suy thoái kinh tế.
The company did not disclose the redemption value for its securities.
Công ty không tiết lộ giá trị chuộc lại cho chứng khoán của mình.
What is the redemption value of the bonds issued by ABC Corp?
Giá trị chuộc lại của trái phiếu do ABC Corp phát hành là gì?
Giá trị chuộc lại (redemption value) là giá trị được xác định mà một tài sản hoặc chứng khoán có thể được mua lại hoặc chuyển đổi thành tiền mặt. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực tài chính, đề cập đến số tiền mà người đầu tư có thể nhận lại khi tài sản hết hạn hoặc bị thu hồi. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ về mặt ý nghĩa và cách sử dụng, nhưng có thể có khác biệt trong ngữ điệu khi phát âm.
Giá trị chuộc lại xuất phát từ cụm từ tiếng Latinh "redemptio", nghĩa là sự chuộc lại hoặc giải thoát. Từ "redemptio" có nguồn gốc từ động từ "redimere", có nghĩa là mua lại hoặc thu hồi. Trong bối cảnh tài chính hiện đại, giá trị chuộc lại thường liên quan đến số tiền mà một nhà đầu tư hoặc người sở hữu có thể thu hồi khi thanh lý tài sản hoặc chứng khoán. Thuật ngữ này gợi nhớ đến ý tưởng về việc phục hồi và khôi phục giá trị đã mất.
Giá trị chuộc lại (redemption value) là thuật ngữ phổ biến trong lĩnh vực tài chính và ngân hàng, thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết, với tần suất tương đối thấp so với các từ vựng khác. Thuật ngữ này thường liên quan đến việc đầu tư, trái phiếu, và bảo hiểm, thường được sử dụng trong các tình huống thảo luận về khả năng hoàn lại tiền hoặc giá trị của tài sản khi chúng được bán lại hoặc đáo hạn. Việc hiểu rõ thuật ngữ này có thể giúp thí sinh IELTS nắm bắt tốt hơn các văn bản kinh tế.