Bản dịch của từ Redesign trong tiếng Việt
Redesign
Redesign (Noun)
Hành động hoặc quá trình thiết kế lại một cái gì đó.
The action or process of redesigning something.
The redesign of the community center improved its functionality.
Việc thiết kế lại trung tâm cộng đồng cải thiện tính hữu ích của nó.
The redesign of the playground made it safer for children.
Việc thiết kế lại công viên chơi làm cho nó an toàn hơn cho trẻ em.
The redesign of the public library enhanced its accessibility for all.
Việc thiết kế lại thư viện công cộng cải thiện tính truy cập của nó cho tất cả mọi người.
Dạng danh từ của Redesign (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Redesign | Redesigns |
Redesign (Verb)
The company decided to redesign their website for better user experience.
Công ty quyết định thiết kế lại trang web của họ để cải thiện trải nghiệm người dùng.
The architect plans to redesign the park layout for community events.
Kiến trúc sư dự định thiết kế lại bố trí công viên cho các sự kiện cộng đồng.
The interior designer will redesign the cafe interior to attract more customers.
Nhà thiết kế nội thất sẽ thiết kế lại nội thất quán cafe để thu hút thêm khách hàng.
Dạng động từ của Redesign (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Redesign |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Redesigned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Redesigned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Redesigns |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Redesigning |
Họ từ
Từ "redesign" là danh từ và động từ, chỉ hành động thiết kế lại hoặc tái cấu trúc một sản phẩm, hệ thống hoặc kế hoạch nhằm cải thiện chức năng hoặc hình thức của nó. Trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, "redesign" được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt lớn về nghĩa hoặc hình thức. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh nội dụng, từ này phổ biến hơn trong thiết kế công nghiệp và công nghệ thông tin ở cả hai khu vực, nhấn mạnh vào việc cập nhật và cải tiến.
Từ "redesign" được cấu thành từ tiền tố "re-" có nguồn gốc từ tiếng Latin, mang nghĩa "lại", và từ "design" bắt nguồn từ tiếng Latin "designare", có nghĩa là "đánh dấu" hoặc "định hình". Qua thời gian, "design" đã phát triển để chỉ việc tạo ra hoặc lên kế hoạch cho một sản phẩm hoặc hệ thống. "Redesign" phản ánh quá trình cải tiến, tái cấu trúc một thiết kế đã có, nhằm nâng cao chất lượng và tính chức năng, thể hiện sự phát triển trong tư duy sáng tạo.
Từ "redesign" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong component Writing và Speaking, với tần suất cao khi thảo luận về các chủ đề như kiến trúc, thiết kế sản phẩm, và cải tiến ý tưởng. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong ngành công nghiệp thiết kế, công nghệ, và nghiên cứu sản phẩm, đặc biệt khi nhấn mạnh sự cần thiết phải cải tiến hoặc tạo ra một phiên bản mới cho một sản phẩm hay dịch vụ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp