Bản dịch của từ Redial trong tiếng Việt
Redial
Redial (Verb)
Để quay số lại.
To dial again.
Please redial the number, I think it didn't connect earlier.
Vui lòng gọi lại số, tôi nghĩ là nó không kết nối trước đó.
Don't redial if the call was declined, it might be annoying.
Đừng gọi lại nếu cuộc gọi bị từ chối, nó có thể làm phiền.
Did you redial the emergency line after the first call failed?
Bạn đã gọi lại dây nóng sau khi cuộc gọi đầu tiên thất bại chưa?
Dạng động từ của Redial (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Redial |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Redialled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Redialled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Redials |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Redialling |
Từ "redial" là động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là gọi lại số điện thoại đã được gọi trước đó. Trong tiếng Anh Mỹ, "redial" thường được sử dụng trong ngữ cảnh của điện thoại di động và cố định, trong khi trong tiếng Anh Anh có thể gặp từ "redial" nhưng ít phổ biến hơn, thường được thay thế bằng các cụm từ như "call back". Cách phát âm cũng tương tự giữa hai vùng nhưng có sự khác biệt nhẹ về ngữ điệu và nhấn âm trong một số trường hợp.
Từ "redial" bắt nguồn từ tiền tố "re-" trong tiếng Latinh, có nghĩa là "làm lại" và động từ "dial", có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "dialer", có nghĩa là "gọi". Từ này xuất hiện vào cuối thế kỷ 20 cùng với sự phát triển của công nghệ điện thoại. Trong ngữ cảnh hiện tại, "redial" chỉ hành động quay số lại một số điện thoại đã được gọi trước đó, phản ánh sự tiến hóa trong cách thức giao tiếp và kết nối trong xã hội hiện đại.
Từ "redial" xuất hiện ít trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Listening và Speaking, nơi người nói có thể bàn về tình huống gọi điện. Trong Writing và Reading, từ này không phổ biến do chủ đề ít liên quan đến công nghệ. Trong các ngữ cảnh khác, "redial" thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày khi người dùng điện thoại muốn gọi lại một số đã liên lạc trước đó. Sự xuất hiện của từ này chủ yếu trong các cuộc trò chuyện thân mật và tài liệu hướng dẫn sử dụng thiết bị.