Bản dịch của từ Redid trong tiếng Việt

Redid

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Redid (Verb)

ɹidˈɪd
ɹidˈɪd
01

Quá khứ đơn giản của làm lại.

Simple past of redo.

Ví dụ

She redid her social media profile to reflect her new interests.

Cô ấy làm lại hồ sơ truyền thông xã hội của mình để phản ánh sở thích mới của mình.

He redid the social experiment with different participants for accuracy.

Anh ấy làm lại thí nghiệm xã hội với các người tham gia khác nhau để đảm bảo tính chính xác.

The group redid their social project presentation for better results.

Nhóm làm lại bài thuyết trình dự án xã hội của họ để có kết quả tốt hơn.

Dạng động từ của Redid (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Redo

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Redid

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Redone

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Redoes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Redoing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/redid/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Redid

Không có idiom phù hợp