Bản dịch của từ Redid trong tiếng Việt
Redid

Redid (Verb)
She redid her social media profile to reflect her new interests.
Cô ấy làm lại hồ sơ truyền thông xã hội của mình để phản ánh sở thích mới của mình.
He redid the social experiment with different participants for accuracy.
Anh ấy làm lại thí nghiệm xã hội với các người tham gia khác nhau để đảm bảo tính chính xác.
The group redid their social project presentation for better results.
Nhóm làm lại bài thuyết trình dự án xã hội của họ để có kết quả tốt hơn.
Dạng động từ của Redid (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Redo |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Redid |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Redone |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Redoes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Redoing |
Họ từ
Từ "redid" là dạng quá khứ của động từ "redo", có nghĩa là thực hiện lại một công việc hoặc nhiệm vụ nào đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh yêu cầu sửa đổi hoặc cải thiện một sản phẩm hoặc việc làm. Không có sự khác biệt lớn về ý nghĩa giữa hai phiên bản, nhưng cách phát âm có thể khác nhau, ví dụ, người Anh thường phát âm âm /rɪˈduː/ rõ ràng hơn so với người Mỹ, nơi âm này có thể nhẹ hơn.
Từ "redid" là quá khứ của động từ "redo", có nguồn gốc từ tiếng Latin "redire", nghĩa là "trở lại" (re- nghĩa là "lại" và do- có nghĩa là "làm"). Trong quá trình phát triển ngôn ngữ, từ này đã được vay mượn và biến đổi trong tiếng Anh ở thế kỷ 16. Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa làm lại hoặc thực hiện lại một hành động, phù hợp với cách sử dụng hiện tại trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Từ "redid" (quá khứ của "redo") thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chất hạn chế của nó trong bối cảnh học thuật. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong tình huống mô tả các hành động chỉnh sửa hoặc làm lại một công việc nào đó, như trong các bài viết về nghiên cứu hoặc phê bình tác phẩm. Trong cuộc sống hàng ngày, "redid" cũng thường được sử dụng để diễn tả việc làm lại công việc, nhiệm vụ, hoặc cải thiện một kế hoạch đã có trước đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp