Bản dịch của từ Redispatch trong tiếng Việt
Redispatch

Redispatch (Verb)
Để gửi lại.
To dispatch again.
The organization will redispatch food supplies to affected areas next week.
Tổ chức sẽ gửi lại thực phẩm đến các khu vực bị ảnh hưởng vào tuần tới.
They did not redispatch the volunteers after the first event ended.
Họ đã không gửi lại tình nguyện viên sau khi sự kiện đầu tiên kết thúc.
Will the charity redispatch clothes to the homeless this winter?
Liệu tổ chức từ thiện có gửi lại quần áo cho người vô gia cư mùa đông này không?
Từ "redispatch" chỉ hành động phân bổ lại các nguồn lực hoặc tài nguyên sau khi đã có sự thay đổi trong kế hoạch hoặc yêu cầu. Trong ngữ cảnh ngành điện, nó thường liên quan đến việc điều chỉnh các nguồn năng lượng để đáp ứng nhu cầu tiêu thụ. Dạng viết khác của từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, tuy nhiên, trong phát âm, tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh âm "e" hơn một chút so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "redispatch" bắt nguồn từ hai yếu tố: tiền tố "re-" có nghĩa là "làm lại" và động từ "dispatch" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "dispatiare", nghĩa là "phân phối" hoặc "gửi đi". Kể từ đầu thế kỷ 21, từ này được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực quản lý chuỗi cung ứng và công nghệ thông tin, liên quan đến việc gửi lại hoặc phân phối lại tài nguyên hoặc thông tin nhằm tối ưu hóa hiệu suất. Nghĩa hiện tại của từ này gắn liền với khái niệm điều phối hiệu quả và linh hoạt trong hệ thống phức tạp.
Từ "redispatch" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Từ này thường liên quan đến lĩnh vực năng lượng và quản lý lưới điện, được sử dụng để chỉ quá trình phân phối lại nguồn lực hoặc tải trọng điện. Trong các bối cảnh khác, "redispatch" thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về tối ưu hóa hoạt động và hiệu suất của hệ thống, thường trong các tài liệu kỹ thuật và báo cáo nghiên cứu.