Bản dịch của từ Redisperse trong tiếng Việt
Redisperse

Redisperse (Verb)
Khiến cho phải giải tán lần nữa.
To cause to disperse again.
The government will redisperse funds to support community projects next year.
Chính phủ sẽ phân bổ lại quỹ để hỗ trợ các dự án cộng đồng năm sau.
The organization did not redisperse the resources effectively after the crisis.
Tổ chức không phân bổ lại tài nguyên một cách hiệu quả sau khủng hoảng.
Will they redisperse the donations for the local shelter this month?
Họ sẽ phân bổ lại các khoản quyên góp cho nơi trú ẩn địa phương trong tháng này không?
Lại trở nên phân tán.
To become dispersed again.
The crowd began to redisperse after the concert ended.
Đám đông bắt đầu phân tán sau khi buổi hòa nhạc kết thúc.
People did not redisperse quickly after the protest.
Mọi người không phân tán nhanh chóng sau cuộc biểu tình.
Will the audience redisperse after the seminar is over?
Khán giả sẽ phân tán sau khi hội thảo kết thúc không?
Từ "redisperse" có nghĩa là phân bố lại hoặc phân tán lại một cách đồng đều. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học để chỉ hành động tái phân bố các thành phần hoặc vật chất sau khi chúng đã được tập trung lại. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này giữ nguyên hình thức và ý nghĩa, không có sự khác biệt rõ rệt trong cách sử dụng hoặc phát âm.
Từ "redisperse" được hình thành từ tiền tố "re-" có nguồn gốc từ Latin, mang nghĩa "lại" và động từ "disperse", xuất phát từ tiếng Latin "dispergere", có nghĩa là "phân tán". "Redisperse" chỉ hành động phân tán lại một cách có chủ đích. Trong ngữ cảnh hiện nay, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học như hóa học và sinh học để chỉ sự tái phân tán các hạt hay chất lỏng trong quá trình thí nghiệm hoặc sản xuất.
Từ "redisperse" không thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong ngữ cảnh học thuật, thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực khoa học vật liệu, hóa học hoặc công nghệ, diễn tả quá trình phân tán lại các hạt sau khi chúng đã bị kết tụ. Trong các tình huống khác, nó có thể liên quan đến việc tái bố trí các nguồn lực hoặc thông tin trong các lĩnh vực như quản lý hoặc truyền thông.