Bản dịch của từ Redneck trong tiếng Việt
Redneck

Redneck (Noun)
Một người da trắng thuộc tầng lớp lao động đến từ miền nam nước mỹ, đặc biệt là một người phản động về chính trị.
A workingclass white person from the southern us especially a politically reactionary one.
The redneck community in the South values tradition and family ties.
Cộng đồng redneck ở miền Nam coi truyền thống và gia đình là quan trọng.
She avoids discussing politics with her redneck neighbors due to disagreements.
Cô tránh bàn luận chính trị với hàng xóm redneck vì không đồng ý.
Do rednecks tend to have conservative views on social issues?
Liệu những người redneck có xu hướng có quan điểm bảo thủ về vấn đề xã hội không?
Họ từ
"Redneck" là một thuật ngữ tiếng Anh, thường chỉ những người nông dân hoặc những người sống ở vùng nông thôn tại miền Nam Hoa Kỳ, thường mang hàm ý về sự thiếu giáo dục và định kiến xã hội. Từ này có nguồn gốc từ sắc tố da của những người làm việc ngoài trời, dẫn đến làn da đỏ. Mặc dù "redneck" ban đầu mang nghĩa tiêu cực, nhiều người đã nhận diện và tự hào về danh từ này như một phần của bản sắc văn hóa. Tại Anh, thuật ngữ tương tự không phổ biến như ở Mỹ, do đó sự sử dụng và cảm nhận về từ này có thể khác nhau đáng kể.
Từ "redneck" có nguồn gốc từ một thuật ngữ trong tiếng Anh, xuất phát từ cụm từ "red neck" trong thế kỷ 19, chỉ những người lao động nông nghiệp ở miền Nam Mỹ, nơi mà da họ thường bị cháy nắng. Gốc từ "red" mang nghĩa màu đỏ, diễn tả tình trạng da khi tiếp xúc với ánh nắng mặt trời. Theo thời gian, từ này đã trở thành một cách gọi có phần tiêu cực đối với những người sống ở vùng nông thôn, gắn liền với những định kiến về văn hóa và giáo dục.
Từ "redneck" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến văn hóa dân gian Mỹ, thể hiện những định kiến xã hội. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể được sử dụng trong việc phân tích về sự phân chia giai cấp hoặc thảo luận về các chủ đề xã hội. Ngoài ra, "redneck" thường được dùng trong các cuộc trò chuyện không chính thức để chỉ những người ở nông thôn với phong cách sống đơn giản.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp