Bản dịch của từ Redrawing trong tiếng Việt

Redrawing

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Redrawing (Verb)

ɹidɹˈɔɪŋ
ɹidɹˈɔɪŋ
01

Vẽ hoặc vẽ lại.

Draw or redraw.

Ví dụ

The artist is redrawing the community mural for the festival.

Nghệ sĩ đang vẽ lại bức tranh tường cộng đồng cho lễ hội.

They are not redrawing the plans for the community center.

Họ không đang vẽ lại kế hoạch cho trung tâm cộng đồng.

Are you redrawing the design for the social event next month?

Bạn có đang vẽ lại thiết kế cho sự kiện xã hội tháng sau không?

Dạng động từ của Redrawing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Redraw

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Redrew

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Redrawn

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Redraws

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Redrawing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/redrawing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Redrawing

Không có idiom phù hợp