Bản dịch của từ Redrawing trong tiếng Việt
Redrawing

Redrawing (Verb)
Vẽ hoặc vẽ lại.
Draw or redraw.
The artist is redrawing the community mural for the festival.
Nghệ sĩ đang vẽ lại bức tranh tường cộng đồng cho lễ hội.
They are not redrawing the plans for the community center.
Họ không đang vẽ lại kế hoạch cho trung tâm cộng đồng.
Are you redrawing the design for the social event next month?
Bạn có đang vẽ lại thiết kế cho sự kiện xã hội tháng sau không?
Dạng động từ của Redrawing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Redraw |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Redrew |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Redrawn |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Redraws |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Redrawing |
"Redrawing" là danh từ và động từ hiện tại phân từ của động từ "redraw", nghĩa là việc vẽ lại hoặc điều chỉnh một hình ảnh, kế hoạch hoặc bản đồ. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thiết kế, quy hoạch đô thị hoặc nghiên cứu hình học. Trong tiếng Anh Anh, từ này sử dụng phổ biến như nhau so với tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm, hình thức viết hay ngữ nghĩa trong các ngữ cảnh cụ thể.
Từ "redrawing" có nguồn gốc từ tiếng Latinh với phần đầu "re-" mang ý nghĩa là "lại" và "drawing" xuất phát từ động từ "draw" (kéo, vẽ), có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon "draggan". Lịch sử của từ này phản ánh một quá trình thực hiện lại hoặc điều chỉnh một bản vẽ hoặc hình ảnh. Ngày nay, "redrawing" không chỉ đơn thuần là việc vẽ lại mà còn bao gồm các khía cạnh như chỉnh sửa và cải tiến trong nghệ thuật và thiết kế đồ họa.
Từ "redrawing" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Viết và Nói, nơi thí sinh có thể thảo luận về sửa đổi bản vẽ hoặc kế hoạch. Trong ngữ cảnh khác, "redrawing" thường được sử dụng trong lĩnh vực thiết kế đồ họa, quy hoạch đô thị và giáo dục, khi đề cập đến việc vẽ lại các bản đồ, sơ đồ hoặc tài liệu để cải thiện chất lượng hoặc tính chính xác.