Bản dịch của từ Redress trong tiếng Việt
Redress

Redress (Noun)
Biện pháp khắc phục hoặc bồi thường cho một sai sót hoặc khiếu nại.
Remedy or compensation for a wrong or grievance.
The organization offered redress to the victims of the scam.
Tổ chức cung cấp sự đền bù cho nạn nhân của vụ lừa đảo.
The government established a redress fund for the affected families.
Chính phủ thành lập quỹ đền bù cho các gia đình bị ảnh hưởng.
She sought redress through legal channels for the injustice.
Cô ấy tìm kiếm sự đền bù thông qua các kênh pháp lý cho sự bất công.
Redress (Verb)
The government redressed the social inequality issues effectively.
Chính phủ đã khắc phục hiệu quả các vấn đề bất bình đẳng xã hội.
The organization redressed the unfair treatment of marginalized groups.
Tổ chức đã khắc phục việc đối xử không công bằng với các nhóm bị xã hội đặt ở vị trí thấp.
Efforts are being made to redress the economic disparities in society.
Đang có nỗ lực để khắc phục sự chênh lệch về kinh tế trong xã hội.
The organization aims to redress the inequality in pay scales.
Tổ chức nhằm mục tiêu sửa chữa sự bất bình đẳng trong quy mô lương.
The government promised to redress the housing crisis with new policies.
Chính phủ hứa sẽ khắc phục khủng hoảng nhà ở bằng chính sách mới.
The community rallied together to redress the environmental damage caused by factories.
Cộng đồng hợp sức nhau để khắc phục thiệt hại môi trường do nhà máy gây ra.
Họ từ
"Redress" là một danh từ và động từ trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Pháp "redresser", nghĩa là sửa chữa hoặc khôi phục một tình huống không công bằng. Trong ngữ cảnh pháp lý, từ này chỉ hành động khắc phục thiệt hại hoặc sai lầm. Trong tiếng Anh Anh (British English), "redress" cũng được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ (American English), không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, trong văn cảnh giao tiếp, từ này thường được nghe ít hơn trong tiếng Anh Mỹ, nơi mà "remedy" hoặc "correct" có thể được ưa chuộng hơn.
Từ "redress" xuất phát từ tiếng Latin "redressare", bao gồm tiền tố "re-" có nghĩa là "lại" và "dressare", nghĩa là "sắp xếp" hoặc "chỉnh sửa". Ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ việc sửa chữa, cải chính một điều sai trái hoặc không công bằng. Trong lịch sử, nó thường liên quan đến việc khôi phục công lý trong các vụ kiện tụng. Ngày nay, "redress" được hiểu là hành động khắc phục, phục hồi quyền lợi hoặc một trạng thái công bằng.
Từ "redress" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong Listening, Speaking, và Writing, từ này thường không xuất hiện trong ngữ cảnh hàng ngày mà chỉ ở những bài học hoặc bài viết có chủ đề pháp lý hoặc đạo đức. Trong phần Reading, "redress" có thể xuất hiện trong các văn bản phân tích về quyền con người hoặc các vấn đề xã hội. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến việc sửa chữa sai lầm, đảm bảo công lý hoặc khôi phục công bằng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp