Bản dịch của từ Redress trong tiếng Việt

Redress

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Redress (Noun)

ɹidɹˈɛs
ɹˈidɹɛsn
01

Biện pháp khắc phục hoặc bồi thường cho một sai sót hoặc khiếu nại.

Remedy or compensation for a wrong or grievance.

Ví dụ

The organization offered redress to the victims of the scam.

Tổ chức cung cấp sự đền bù cho nạn nhân của vụ lừa đảo.

The government established a redress fund for the affected families.

Chính phủ thành lập quỹ đền bù cho các gia đình bị ảnh hưởng.

She sought redress through legal channels for the injustice.

Cô ấy tìm kiếm sự đền bù thông qua các kênh pháp lý cho sự bất công.

Redress (Verb)

ɹidɹˈɛs
ɹˈidɹɛsn
01

Đặt thẳng đứng trở lại.

Set upright again.

Ví dụ

The government redressed the social inequality issues effectively.

Chính phủ đã khắc phục hiệu quả các vấn đề bất bình đẳng xã hội.

The organization redressed the unfair treatment of marginalized groups.

Tổ chức đã khắc phục việc đối xử không công bằng với các nhóm bị xã hội đặt ở vị trí thấp.

Efforts are being made to redress the economic disparities in society.

Đang có nỗ lực để khắc phục sự chênh lệch về kinh tế trong xã hội.

02

Biện pháp khắc phục hoặc điều chỉnh đúng (một tình huống không mong muốn hoặc không công bằng)

Remedy or set right (an undesirable or unfair situation)

Ví dụ

The organization aims to redress the inequality in pay scales.

Tổ chức nhằm mục tiêu sửa chữa sự bất bình đẳng trong quy mô lương.

The government promised to redress the housing crisis with new policies.

Chính phủ hứa sẽ khắc phục khủng hoảng nhà ở bằng chính sách mới.

The community rallied together to redress the environmental damage caused by factories.

Cộng đồng hợp sức nhau để khắc phục thiệt hại môi trường do nhà máy gây ra.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/redress/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Redress

Không có idiom phù hợp