Bản dịch của từ Reduces trong tiếng Việt
Reduces

Reduces (Verb)
Ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn biểu thị sự giảm bớt.
Thirdperson singular simple present indicative of reduce.
She reduces her carbon footprint by recycling and biking to work.
Cô ấy giảm lượng khí thải của mình bằng cách tái chế và đi xe đạp đến công việc.
He does not reduce his screen time, spending hours on social media.
Anh ấy không giảm thời gian sử dụng màn hình, dành nhiều giờ trên mạng xã hội.
Does she reduce waste when writing IELTS essays to save paper?
Cô ấy có giảm lãng phí khi viết bài luận IELTS để tiết kiệm giấy không?
Dạng động từ của Reduces (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Reduce |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Reduced |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Reduced |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Reduces |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Reducing |
Họ từ
Từ "reduces" là dạng động từ số nhiều của "reduce", có nghĩa là làm giảm bớt hoặc cắt giảm một cái gì đó về lượng, kích thước hoặc mức độ. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong nhiều ngữ cảnh, từ khoa học đến đời sống hàng ngày. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ "reduces" không có sự khác biệt đáng kể về mặt nghĩa hay cách sử dụng, nhưng có thể phát âm khác nhau đôi chút do khác biệt về giọng và ngữ điệu giữa hai vùng.
Từ "reduces" có nguồn gốc từ tiếng Latin với động từ "reducere", nghĩa là "dẫn trở lại" hay "hạ xuống". "Re" biểu thị cho hành động quay trở lại, trong khi "ducere" có nghĩa là "dẫn dắt". Lịch sử từ này phản ánh ý nghĩa cơ bản là làm giảm hoặc thu hẹp về kích thước hoặc mức độ. Trong ngữ cảnh hiện đại, "reduces" thường được sử dụng để chỉ sự làm giảm nồng độ, số lượng hay mức tiêu thụ, giữ nguyên tinh thần của việc dẫn trở lại hay thu nhận.
Từ "reduces" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, nơi yêu cầu thí sinh diễn giải các biện pháp giảm thiểu hoặc cải thiện vấn đề. Trong bối cảnh khác, từ này được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực như kinh tế, khoa học môi trường và sức khỏe, thường để miêu tả quá trình giảm thiểu tác động, tiêu thụ hoặc rủi ro trong các tình huống cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



