Bản dịch của từ Ree trong tiếng Việt
Ree

Ree (Adjective)
She felt ree after studying for the IELTS exam all night.
Cô ấy cảm thấy điên điên sau khi học bài cả đêm cho kỳ thi IELTS.
He was not ree during the speaking section of the test.
Anh ấy không điên điên trong phần nói của bài kiểm tra.
Was the examiner ree when you were answering the writing questions?
Người chấm thi có điên điên khi bạn đang trả lời các câu hỏi viết không?
Ree (Interjection)
Ree to the right during the horse riding competition.
Ree sang phải trong cuộc thi cưỡi ngựa.
Don't forget to ree when giving directions to the horse.
Đừng quên ree khi chỉ dẫn cho con ngựa.
Does the word 'ree' have a specific meaning in equestrian sports?
Từ 'ree' có ý nghĩa cụ thể trong môn thể thao đua ngựa không?
Ree (Noun)
The ree is known for its distinct mating behavior.
Cái ree nổi tiếng với hành vi giao phối đặc biệt.
There is no evidence that the ree is a migratory bird.
Không có bằng chứng cho thấy cái ree là loài chim di cư.
Is the ree a common sight in wetland areas?
Cái ree có phải là cảnh quen thuộc ở khu vực đầm lầy không?
Chuồng có tường bao quanh dành cho cừu, gia súc hoặc lợn, thường được làm bằng đá và thường có mái che. bây giờ cũng vậy: chuồng hoặc chuồng dành cho gia cầm. thường xuyên có từ phân biệt; xem thêm "sheep-ree".
A walled enclosure for sheep cattle or pigs usually made of stone and often with a covered area now also a run or pen for poultry frequently with distinguishing word see also sheepree.
The farmer built a ree to protect his sheep from predators.
Người nông dân xây một chuồng để bảo vệ cừu khỏi thú săn mồi.
There was no ree in the village for the cattle to rest.
Không có chuồng nào ở làng cho gia súc nghỉ ngơi.
Is there a ree where the poultry can be kept safe?
Có một chuồng nơi gia cầm có thể được giữ an toàn không?
The coal ree was full of freshly mined coal.
Bãi than đầy than mới khai thác.
The workers quickly unloaded the coal from the ree.
Công nhân nhanh chóng dỡ than từ bãi than.
Is the coal ree close to the industrial area?
Bãi than gần khu công nghiệp không?
The farmer used a ree to separate the chaff from the wheat.
Nông dân đã sử dụng một cái ree để tách bã từ lúa.
She didn't know how to operate the ree properly.
Cô ấy không biết cách vận hành cái ree một cách đúng đắn.
Did you learn about the history of the ree in your country?
Bạn đã học về lịch sử của cái ree trong nước bạn chưa?
Ree (Verb)
Làm sạch (ngũ cốc, đậu, v.v.) bằng rây, đặc biệt bằng cách rây theo chuyển động tròn để trấu, v.v., tập trung lại ở giữa. so sánh ree. cũng không có đối tượng: sàng theo cách này.
To clean grain pulses etc using a sieve especially by sifting in a circular motion so that the chaff etc collects in the centre compare ree also without object to sieve in this way.
She rees the rice before cooking to remove impurities.
Cô ấy sàng lúa trước khi nấu để loại bỏ tạp chất.
He doesn't ree the lentils properly, so they still have debris.
Anh ấy không sàng đậu lăng đúng cách, nên chúng vẫn còn rác.
Do you ree the beans like the traditional method for purity?
Bạn có sàng đậu như cách truyền thống để đảm bảo sạch không?
Từ "ree" không phải là một từ tiêu chuẩn trong từ điển tiếng Anh và không có ý nghĩa rõ ràng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn hóa trực tuyến, "ree" thường được sử dụng như một biểu hiện cảm xúc, thể hiện sự tức giận hoặc thất vọng. Trong một số cộng đồng trực tuyến, nó cũng có thể được sử dụng để chỉ hành động kêu gào hoặc phản ứng mạnh mẽ trước một tình huống nào đó. Do đó, loại từ này có tính chất ngữ nghĩa biến đổi tuỳ theo ngữ cảnh sử dụng.
Từ "ree" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, có liên quan đến từ tiếng Latinh "rēgēre", có nghĩa là "quản lý" hoặc "khu vực". Từ này đã phát triển qua nhiều thế kỷ, thường được liên kết với ý nghĩa về sự tự do hoặc việc giành lại quyền kiểm soát. Trong ngữ cảnh hiện đại, "ree" thường được sử dụng trong các thuật ngữ như "reclaim" (đòi lại) để nhấn mạnh đến việc khôi phục hoặc tái khẳng định quyền lực và quyền lợi, phản ánh sự tiếp nối của nghĩa gốc.
Từ "ree" không phải là một thuật ngữ phổ biến trong ngữ cảnh học thuật hay trong bài thi IELTS. Tuy nhiên, trong các tình huống giao tiếp không chính thức, “ree” đôi khi được sử dụng như một biểu tượng cảm xúc hoặc phản ứng, thường liên quan đến sự thất vọng hoặc lo lắng. Trong các lĩnh vực khác như văn hóa mạng, từ này có thể xuất hiện trong các bài đăng trên mạng xã hội hoặc trò chuyện trực tuyến, nhưng tần suất sử dụng trong IELTS không đáng kể.