Bản dịch của từ Reed bed trong tiếng Việt

Reed bed

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reed bed (Noun)

ɹˈid bˈɛd
ɹˈid bˈɛd
01

Một vùng đất ngập nước chủ yếu là cây sậy, có vai trò quan trọng đối với đa dạng sinh học và hệ sinh thái.

A wetland area dominated by reed plants important for biodiversity and ecology.

Ví dụ

The reed bed supports many birds like herons and ducks.

Đầm lầy có cây sậy hỗ trợ nhiều loài chim như diệc và vịt.

A reed bed does not only benefit wildlife; it helps people too.

Đầm lầy có cây sậy không chỉ có lợi cho động vật hoang dã mà còn giúp con người.

Does the city plan to protect the local reed bed area?

Thành phố có kế hoạch bảo vệ khu vực đầm lầy có cây sậy địa phương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/reed bed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reed bed

Không có idiom phù hợp