Bản dịch của từ Reeding trong tiếng Việt

Reeding

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reeding (Noun)

01

Một vật đúc hoặc vật trang trí hình bán trụ nhỏ.

A small semicylindrical mouldings or ornamentation.

Ví dụ

The reeding on the community center adds a unique aesthetic appeal.

Các đường rãnh trên trung tâm cộng đồng tạo thêm vẻ đẹp độc đáo.

The architect did not include reeding in the new park design.

Kiến trúc sư đã không bao gồm các đường rãnh trong thiết kế công viên mới.

Is the reeding on the library facade original or a recent addition?

Các đường rãnh trên mặt tiền thư viện có phải là nguyên bản không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Reeding cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reeding

Không có idiom phù hợp