Bản dịch của từ Reeding trong tiếng Việt
Reeding
Reeding (Noun)
Một vật đúc hoặc vật trang trí hình bán trụ nhỏ.
A small semicylindrical mouldings or ornamentation.
The reeding on the community center adds a unique aesthetic appeal.
Các đường rãnh trên trung tâm cộng đồng tạo thêm vẻ đẹp độc đáo.
The architect did not include reeding in the new park design.
Kiến trúc sư đã không bao gồm các đường rãnh trong thiết kế công viên mới.
Is the reeding on the library facade original or a recent addition?
Các đường rãnh trên mặt tiền thư viện có phải là nguyên bản không?
Từ "reeding" trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ các gờ nổi hoặc rãnh dọc trên bề mặt của một vật liệu, chủ yếu là kim loại hoặc giấy, nhằm tăng cường khả năng cầm nắm hoặc để trang trí. Trong tiếng Anh Anh (British English), thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực in ấn và thiết kế, trong khi ở tiếng Anh Mỹ (American English), ngữ nghĩa và cách sử dụng thường tương tự nhưng có thể ít phổ biến hơn. Nói chung, "reeding" mang tính chất chuyên ngành và ít được sử dụng trong ngữ cảnh thông thường.
Từ "reeding" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "reed", xuất phát từ tiếng Trung cổ "rēdan" có nghĩa là "đọc lại". Gốc Latin không trực tiếp nhưng liên quan đến chữ "legere" có nghĩa là "đọc". Trong quá trình phát triển, "reeding" được sử dụng để chỉ hành động đọc một văn bản một cách cẩn thận hoặc nhấn mạnh, thường trong ngữ cảnh nhấn mạnh lại thông tin hoặc ý tưởng để hướng đến sự hiểu biết rõ ràng hơn. Sự phát triển này thể hiện sự chuyển giao từ việc "đọc" sang "đọc lại" và nhấn mạnh nội dung.
"Reading" là một từ thường gặp trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc (Reading), nơi nó chiếm tỷ lệ cao trong các đề thi. Trong phần Nói (Speaking), từ này xuất hiện khi thí sinh thảo luận về thói quen cá nhân hoặc sở thích. Ngoài ra, từ "reading" cũng thường được sử dụng trong ngữ cảnh giáo dục, nghiên cứu và văn chương. Từ này thường mang ý nghĩa tích cực liên quan đến việc tiếp thu tri thức và phát triển tư duy.