Bản dịch của từ Reefer trong tiếng Việt

Reefer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reefer (Noun)

ɹˈifəɹ
ɹˈifəɹ
01

Một người căng buồm.

A person who reefs a sail.

Ví dụ

The experienced reefer adjusted the sail during the storm.

Người reefer kinh nghiệm điều chỉnh buồm trong cơn bão.

The young reefer quickly secured the sail to the mast.

Người reefer trẻ nhanh chóng cố định buồm vào cột buồm.

The skilled reefer efficiently handled the sail in rough seas.

Người reefer tài năng xử lý buồm một cách hiệu quả trên biển động.

02

Một điếu thuốc cần sa.

A cannabis cigarette.

Ví dụ

He was caught smoking a reefer at the party.

Anh ta bị bắt khi hút một que thuốc lá cần sa tại bữa tiệc.

The police confiscated a reefer from the young man.

Cảnh sát tịch thu một que thuốc lá cần sa từ chàng trai trẻ.

She found a reefer in her teenager's room.

Cô ấy tìm thấy một que thuốc lá cần sa trong phòng của thiếu niên.

03

Một chiếc xe tải đông lạnh, toa xe lửa hoặc tàu thủy.

A refrigerated lorry, railway wagon, or ship.

Ví dụ

The reefer transported fresh produce to the market.

Xe lạnh vận chuyển sản phẩm tươi đến thị trường.

The reefer ship carried seafood to different countries.

Tàu lạnh vận chuyển hải sản đến các quốc gia khác nhau.

The reefer lorry delivered frozen goods to the supermarket.

Xe lạnh vận chuyển hàng đóng băng đến siêu thị.

Dạng danh từ của Reefer (Noun)

SingularPlural

Reefer

Reefers

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Reefer cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reefer

Không có idiom phù hợp