Bản dịch của từ Reelected trong tiếng Việt
Reelected

Reelected (Verb)
The mayor was reelected for a second term in 2022.
Thị trưởng đã được tái bầu cho nhiệm kỳ thứ hai vào năm 2022.
The senator was not reelected after the scandal broke.
Thượng nghị sĩ đã không được tái bầu sau khi vụ bê bối xảy ra.
Is the president likely to be reelected next year?
Liệu tổng thống có khả năng được tái bầu vào năm tới không?
Họ từ
Từ "reelected" là dạng quá khứ của động từ "reelect", có nghĩa là bầu lại vào một chức vụ công. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính trị, khi một người đã nắm giữ một vị trí và được tái bầu vào đó. Ở cả Anh và Mỹ, hình thức viết và phát âm của "reelected" đều giống nhau. Tuy nhiên, trong cách sử dụng, "reelected" phổ biến hơn trong các cuộc bầu cử chính phủ ở Mỹ, trong khi ở Anh, từ này có thể ít gặp hơn.
Từ "reelected" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với phần gốc "elect" xuất phát từ "electus", là dạng quá khứ phân từ của động từ "eligere", nghĩa là "chọn lựa". Từ này được hình thành từ tiền tố "re-" nghĩa là "lại" và "elect" biểu thị hành động chọn lựa. Khái niệm này phản ánh quá trình tái bổ nhiệm một cá nhân vào vị trí trước đó thông qua một cuộc bầu cử, phù hợp với nghĩa hiện tại của từ, thể hiện sự xác nhận và tiếp tục ủy thác quyền lực.
Từ "reelected" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chính trị và xã hội, đặc biệt là khi nói về việc bầu cử lại các vị trí lãnh đạo. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện với tần suất cao trong phần Nghe và Đọc, do liên quan đến các bài viết và thông tin thời sự. Trong phần Viết và Nói, người thi có thể gặp từ này khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến chính trị và các quyết định của cử tri.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp