Bản dịch của từ Reemergence trong tiếng Việt
Reemergence

Reemergence (Noun)
Hành động tái xuất hiện hoặc trở nên nổi bật trở lại.
The act of reappearing or becoming prominent again.
The reemergence of community events improved local social interactions significantly.
Sự tái xuất hiện của các sự kiện cộng đồng đã cải thiện tương tác xã hội.
The reemergence of social clubs is not happening in my town.
Sự tái xuất hiện của các câu lạc bộ xã hội không xảy ra ở thị trấn tôi.
Is the reemergence of volunteer programs beneficial for the community?
Liệu sự tái xuất hiện của các chương trình tình nguyện có lợi cho cộng đồng không?
Reemergence (Verb)
The reemergence of community events boosted local engagement in 2022.
Sự tái xuất hiện của các sự kiện cộng đồng đã thúc đẩy sự tham gia địa phương vào năm 2022.
The reemergence of social clubs did not happen during the pandemic.
Sự tái xuất hiện của các câu lạc bộ xã hội không xảy ra trong đại dịch.
Will the reemergence of public gatherings happen this year?
Liệu sự tái xuất hiện của các buổi tụ tập công cộng có xảy ra năm nay không?
"Reemergence" (sự tái xuất hiện) là một danh từ chỉ hành động hoặc trạng thái tái xuất hiện sau một thời gian không có mặt hoặc sự hiện diện. Từ này được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh, từ sinh học đến xã hội, để mô tả việc quay trở lại của một hiện tượng, yếu tố hoặc cá nhân. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "reemergence" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt rõ ràng về nghĩa hay ngữ pháp. Tuy nhiên, ngữ điệu và cách phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa hai phương ngữ này.
Từ "reemergence" bắt nguồn từ hai thành phần: tiền tố "re-", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "re-" nghĩa là "trở lại", và từ gốc "emerge" được hình thành từ tiếng Latinh "emergere", có nghĩa là "nổi lên" hay "xuất hiện". Lịch sử từ này phản ánh quá trình tái xuất hiện hoặc phục hồi của một khái niệm, hiện tượng hay tình trạng nào đó. "Reemergence" hiện nay được sử dụng chủ yếu trong các lĩnh vực như sinh thái, văn hóa và xã hội để mô tả sự trở lại của những yếu tố đã bị quên lãng hoặc mất mát trước đây.
Từ "reemergence" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Writing và Reading, liên quan đến các chủ đề như dịch bệnh, môi trường hoặc các hiện tượng xã hội. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực khoa học, y tế và nghiên cứu xã hội, khi mô tả sự trở lại của một vấn đề hoặc hiện tượng đã từng tồn tại. Sự biểu đạt này thể hiện tính chu kỳ hoặc sự tái phát của các sự kiện.