Bản dịch của từ Reenact trong tiếng Việt
Reenact

Reenact (Verb)
Để ban hành lại.
To enact again.
The drama club will reenact a famous play next week.
Câu lạc bộ kịch sẽ tái diễn một vở kịch nổi tiếng vào tuần tới.
Students will reenact historical events during the school assembly.
Học sinh sẽ tái diễn các sự kiện lịch sử trong buổi tổng duyệt của trường.
The community theater group plans to reenact a local legend.
Nhóm sân khấu cộng đồng dự định tái diễn một truyền thuyết địa phương.
Để tái hiện lại một sự kiện, đặc biệt là một trận chiến lịch sử.
To recreate an event especially a historical battle.
The local theater group will reenact a famous historical battle.
Nhóm kịch địa phương sẽ tái hiện một trận chiến lịch sử nổi tiếng.
Students organized a reenactment of a key social movement in class.
Học sinh tổ chức một sự tái hiện của một phong trào xã hội quan trọng trong lớp học.
The museum hosts events to reenact significant moments in history.
Bảo tàng tổ chức các sự kiện tái hiện những khoảnh khắc quan trọng trong lịch sử.
Dạng động từ của Reenact (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Reenact |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Reenacted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Reenacted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Reenacts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Reenacting |
Họ từ
Từ "reenact" có nghĩa là tái hiện, thực hiện lại một sự kiện, tình huống hoặc hành động mà đã xảy ra trước đó, thường nhằm mục đích giáo dục hoặc giải trí. Trong tiếng Anh, "reenact" không có khác biệt giữa Anh và Mỹ về mặt viết, tuy nhiên có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu khi phát âm, đặc biệt trong cách nhấn âm và tốc độ nói. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh lịch sử, nghệ thuật diễn xuất hoặc giáo dục.
Từ "reenact" có nguồn gốc từ Latin với động từ "actus", nghĩa là "hành động" hoặc "thực hiện". Tiền tố "re-" trong tiếng Latin có nghĩa là "lại", biểu thị hành động lặp lại. Xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 20, từ này dùng để chỉ việc tái hiện một sự kiện, đặc biệt trong bối cảnh lịch sử hoặc nghệ thuật. Sự kết hợp giữa tiền tố và gốc từ làm rõ nét ý nghĩa của việc thực hiện lại một hành động đã xảy ra trong quá khứ.
Từ "reenact" thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô phỏng hoặc tái hiện các sự kiện trong quá khứ, đặc biệt là trong các bài thuyết trình hoặc bài luận trong IELTS. Tần suất sử dụng từ này có thể thấy rõ trong phần Writing và Speaking khi thí sinh thảo luận về lịch sử, văn hóa hoặc các tình huống cụ thể. Ngoài IELTS, từ này thường được dùng trong các hoạt động nghệ thuật, giáo dục và diễn xuất, khi người ta thực hiện lại các sự kiện hoặc kịch bản đã diễn ra trước đây.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp