Bản dịch của từ Ref trong tiếng Việt
Ref

Ref (Noun)
(philippines, không chính thức) tủ lạnh.
(philippines, informal) refrigerator.
She stored the leftovers in the ref.
Cô ấy đã bảo quản thức ăn thừa trong tủ lạnh.
The party drinks were kept in the ref.
Đồ uống cho bữa tiệc được giữ trong tủ lạnh.
He bought a new ref for his apartment.
Anh ấy đã mua một cái tủ lạnh mới cho căn hộ của mình.
The ref made a controversial call during the soccer match.
Trọng tài đã đưa ra một quyết định gây tranh cãi trong trận đấu bóng đá.
The basketball ref blew the whistle to stop the game.
Trọng tài bóng rổ đã thổi còi để dừng trận đấu.
The ref's decision was questioned by the players and fans.
Quyết định của trọng tài đã bị đặt dấu hỏi bởi cầu thủ và người hâm mộ.
Viết tắt của refectory.
Let's meet at the ref for lunch.
Hãy gặp nhau ở nhà ăn để ăn trưa.
The ref serves delicious food to students.
Nhà ăn phục vụ thức ăn ngon cho sinh viên.
The ref on campus is open from morning till night.
Nhà ăn trên trường mở cửa từ sáng đến tối.
Ref (Verb)
(không chính thức, chuyển tiếp, nội động từ) để trọng tài; làm trọng tài trong một môn thể thao hoặc trò chơi.
(informal, transitive, intransitive) to referee; to act as a referee in a sport or game.
She refs the soccer matches at the local community center.
Cô ấy làm trọng tài các trận bóng đá tại trung tâm cộng đồng địa phương.
He enjoys reffing basketball games on weekends for fun.
Anh ấy thích làm trọng tài các trận bóng rổ vào cuối tuần để giải trí.
The students ref the dodgeball tournament during the school sports day.
Các học sinh làm trọng tài cho giải bóng trốn tại ngày hội thể thao của trường.
Họ từ
Từ "ref" thường được sử dụng như một dạng viết tắt trong tiếng Anh với nhiều ý nghĩa khác nhau. Trong ngữ cảnh học thuật, "ref" thường chỉ đến "reference" (tài liệu tham khảo) trong các bài luận hay nghiên cứu khoa học. Trong tiếng Anh Mỹ, hình thức viết tắt này phổ biến hơn, trong khi tiếng Anh Anh thường sử dụng "ref" ít hơn và có thể thích dùng các cụm từ đầy đủ hơn trong giao tiếp. "Ref" cũng có thể nghĩa là " trọng tài" trong bóng đá, mặc dù ngữ cảnh sử dụng khác nhau.
Từ "ref" phát sinh từ chữ "reference", có nguồn gốc từ tiếng Latin "referre", gồm tiền tố "re-" nghĩa là "trở lại" và gốc "ferre" nghĩa là "mang, đưa". Ban đầu, nghĩa của "referre" liên quan đến việc chuyển thông tin hoặc tài liệu từ nơi này sang nơi khác. Trong ngữ cảnh hiện tại, "ref" thường được sử dụng như một thuật ngữ ngắn gọn để chỉ việc tham chiếu hoặc dẫn chứng, duy trì sự kết nối với ý nghĩa ban đầu về sự chuyển giao thông tin.
Từ "ref" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh informal, chủ yếu để viết tắt của từ "reference". Trong bốn thành phần của IELTS, "ref" không phổ biến như các từ chính thức khác, và thường không xuất hiện trong bài thi viết hoặc nói. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh học thuật và nghiên cứu, nó có thể được dùng khi trích dẫn tài liệu. Từ này thường thấy trong thư viện, nghiên cứu học thuật hoặc khi làm bài tập.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp