Bản dịch của từ Ref trong tiếng Việt

Ref

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ref (Noun)

ɹˈɛf
ɹˈɛf
01

(philippines, không chính thức) tủ lạnh.

(philippines, informal) refrigerator.

Ví dụ

She stored the leftovers in the ref.

Cô ấy đã bảo quản thức ăn thừa trong tủ lạnh.

The party drinks were kept in the ref.

Đồ uống cho bữa tiệc được giữ trong tủ lạnh.

He bought a new ref for his apartment.

Anh ấy đã mua một cái tủ lạnh mới cho căn hộ của mình.

02

(thân mật) clip của trọng tài.

(informal) clipping of referee.

Ví dụ

The ref made a controversial call during the soccer match.

Trọng tài đã đưa ra một quyết định gây tranh cãi trong trận đấu bóng đá.

The basketball ref blew the whistle to stop the game.

Trọng tài bóng rổ đã thổi còi để dừng trận đấu.

The ref's decision was questioned by the players and fans.

Quyết định của trọng tài đã bị đặt dấu hỏi bởi cầu thủ và người hâm mộ.

03

Viết tắt của refectory.

Abbreviation of refectory.

Ví dụ

Let's meet at the ref for lunch.

Hãy gặp nhau ở nhà ăn để ăn trưa.

The ref serves delicious food to students.

Nhà ăn phục vụ thức ăn ngon cho sinh viên.

The ref on campus is open from morning till night.

Nhà ăn trên trường mở cửa từ sáng đến tối.

Ref (Verb)

ɹˈɛf
ɹˈɛf
01

(không chính thức, chuyển tiếp, nội động từ) để trọng tài; làm trọng tài trong một môn thể thao hoặc trò chơi.

(informal, transitive, intransitive) to referee; to act as a referee in a sport or game.

Ví dụ

She refs the soccer matches at the local community center.

Cô ấy làm trọng tài các trận bóng đá tại trung tâm cộng đồng địa phương.

He enjoys reffing basketball games on weekends for fun.

Anh ấy thích làm trọng tài các trận bóng rổ vào cuối tuần để giải trí.

The students ref the dodgeball tournament during the school sports day.

Các học sinh làm trọng tài cho giải bóng trốn tại ngày hội thể thao của trường.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ref/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ref

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.