Bản dịch của từ Reface trong tiếng Việt
Reface
Verb
Reface (Verb)
ɹifˈeis
ɹifˈeis
Ví dụ
The company decided to reface their office building to attract clients.
Công ty quyết định tái mặt tòa nhà văn phòng để thu hút khách hàng.
The government program aimed to reface old public housing for better aesthetics.
Chương trình chính phủ nhằm tái mặt các căn nhà cũ để đẹp hơn.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Reface
Không có idiom phù hợp