Bản dịch của từ Reface trong tiếng Việt
Reface

Reface (Verb)
The company decided to reface their office building to attract clients.
Công ty quyết định tái mặt tòa nhà văn phòng để thu hút khách hàng.
The government program aimed to reface old public housing for better aesthetics.
Chương trình chính phủ nhằm tái mặt các căn nhà cũ để đẹp hơn.
The community pooled funds to reface the community center for a fresh look.
Cộng đồng huy động quỹ để tái mặt trung tâm cộng đồng để có vẻ ngoại hình mới.
Họ từ
Từ "reface" trong tiếng Anh có nghĩa là tạo một bề mặt mới cho một vật phẩm, thường được sử dụng trong ngữ cảnh sửa chữa hoặc nâng cấp đồ nội thất, như tủ bếp hoặc bàn. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về ngữ nghĩa, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Trong tiếng Anh Mỹ, "reface" có thể xuất hiện nhiều hơn trong các cuộc thảo luận về sửa chữa nhà cửa, trong khi tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn đến việc làm mới bề mặt mà không cần thay thế hoàn toàn.
Từ "reface" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với tiền tố "re-" nghĩa là "lại" và gốc từ "facere" có nghĩa là "làm". Ban đầu, "facere" chỉ hành động tạo ra hoặc làm một cái gì đó. Khi được kết hợp, "reface" mang nghĩa là "làm lại bề mặt" của một vật gì đó, như một cách để cải thiện hoặc phục hồi. Sự phát triển của từ này phản ánh tính linh hoạt trong việc tái tạo hoặc làm mới, phục vụ cho các lĩnh vực khác nhau như công nghệ, xây dựng và thiết kế.
Từ "reface" xuất hiện khá ít trong các phần thi IELTS, chủ yếu liên quan đến các lĩnh vực kỹ thuật, truyền thông và thiết kế. Trong phần đọc sách, nó có thể được sử dụng khi thảo luận về cập nhật hoặc thay đổi giao diện người dùng. Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này thường xảy ra trong lĩnh vực công nghệ thông tin, chẳng hạn như trong việc cập nhật phần mềm hoặc thiết kế website. Sự hạn chế trong tần suất sử dụng cho thấy từ này chủ yếu phù hợp với các bối cảnh chuyên ngành.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp