Bản dịch của từ Reface trong tiếng Việt

Reface

Verb

Reface (Verb)

ɹifˈeis
ɹifˈeis
01

Đặt một diện mạo mới cho (một tòa nhà)

Put a new facing on (a building)

Ví dụ

The company decided to reface their office building to attract clients.

Công ty quyết định tái mặt tòa nhà văn phòng để thu hút khách hàng.

The government program aimed to reface old public housing for better aesthetics.

Chương trình chính phủ nhằm tái mặt các căn nhà cũ để đẹp hơn.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reface

Không có idiom phù hợp