Bản dịch của từ Refectory table trong tiếng Việt
Refectory table
Noun [U/C]

Refectory table (Noun)
ɹɪfˈɛktəɹi tˈeɪbl
ɹɪfˈɛktəɹi tˈeɪbl
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Bàn nơi các bữa ăn được phục vụ cho một nhóm người, đặc biệt là trong các tổ chức giáo dục hoặc tôn giáo.
A table where meals are served to a group, especially in educational or religious institutions.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Refectory table
Không có idiom phù hợp