Bản dịch của từ Refectory table trong tiếng Việt
Refectory table
Noun [U/C]

Refectory table(Noun)
ɹɪfˈɛktəɹi tˈeɪbl
ɹɪfˈɛktəɹi tˈeɪbl
Ví dụ
02
Bàn nơi các bữa ăn được phục vụ cho một nhóm người, đặc biệt là trong các tổ chức giáo dục hoặc tôn giáo.
A table where meals are served to a group, especially in educational or religious institutions.
Ví dụ
