Bản dịch của từ Refectory table trong tiếng Việt

Refectory table

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Refectory table(Noun)

ɹɪfˈɛktəɹi tˈeɪbl
ɹɪfˈɛktəɹi tˈeɪbl
01

Bàn dài dùng cho bữa ăn chung trong một nhà ăn, đặc biệt là trong một tu viện hoặc trường học.

A long table used for communal dining in a refectory, especially in a monastery or school.

Ví dụ
02

Bàn nơi các bữa ăn được phục vụ cho một nhóm người, đặc biệt là trong các tổ chức giáo dục hoặc tôn giáo.

A table where meals are served to a group, especially in educational or religious institutions.

Ví dụ