Bản dịch của từ Refill station trong tiếng Việt
Refill station
Noun [U/C]

Refill station (Noun)
ɹˈifɨl stˈeɪʃən
ɹˈifɨl stˈeɪʃən
01
Cơ sở được thiết kế để cho phép nạp lại hàng hóa tiêu dùng, chẳng hạn như nhiên liệu hoặc đồ uống.
A facility designed to allow refilling of consumable goods, such as fuel or beverages.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Khu vực được chỉ định để bổ sung hàng hóa hoặc tài nguyên.
A designated area for replenishing supplies or resources.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Refill station
Không có idiom phù hợp