Bản dịch của từ Refinement stage trong tiếng Việt

Refinement stage

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Refinement stage (Noun)

ɹəfˈaɪnmənt stˈeɪdʒ
ɹəfˈaɪnmənt stˈeɪdʒ
01

Giai đoạn trong một quy trình nơi các cải tiến được thực hiện để nâng cao chất lượng hoặc hiệu quả.

A phase in a process where improvements are made to enhance quality or effectiveness.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Quá trình làm cho một cái gì đó tinh tế hơn hoặc chính xác hơn thông qua các cải tiến.

The process of making something more subtle or precise through enhancements.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Hành động tinh chỉnh một khái niệm hoặc sản phẩm để đáp ứng tốt hơn các yêu cầu cụ thể.

The act of fine-tuning a concept or product to better satisfy specific requirements.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/refinement stage/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Refinement stage

Không có idiom phù hợp