Bản dịch của từ Refinement stage trong tiếng Việt

Refinement stage

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Refinement stage (Noun)

ɹəfˈaɪnmənt stˈeɪdʒ
ɹəfˈaɪnmənt stˈeɪdʒ
01

Giai đoạn trong một quy trình nơi các cải tiến được thực hiện để nâng cao chất lượng hoặc hiệu quả.

A phase in a process where improvements are made to enhance quality or effectiveness.

Ví dụ

The refinement stage improves community programs for better social outcomes.

Giai đoạn tinh chỉnh cải thiện các chương trình cộng đồng để đạt kết quả xã hội tốt hơn.

The refinement stage does not eliminate all social issues completely.

Giai đoạn tinh chỉnh không loại bỏ hoàn toàn tất cả các vấn đề xã hội.

Is the refinement stage necessary for effective social change?

Giai đoạn tinh chỉnh có cần thiết cho sự thay đổi xã hội hiệu quả không?

02

Quá trình làm cho một cái gì đó tinh tế hơn hoặc chính xác hơn thông qua các cải tiến.

The process of making something more subtle or precise through enhancements.

Ví dụ

The refinement stage improved community programs in Los Angeles significantly last year.

Giai đoạn tinh chỉnh đã cải thiện đáng kể các chương trình cộng đồng ở Los Angeles năm ngoái.

The refinement stage did not address all social issues in the city.

Giai đoạn tinh chỉnh không giải quyết tất cả các vấn đề xã hội trong thành phố.

Is the refinement stage necessary for social policies in New York?

Giai đoạn tinh chỉnh có cần thiết cho các chính sách xã hội ở New York không?

03

Hành động tinh chỉnh một khái niệm hoặc sản phẩm để đáp ứng tốt hơn các yêu cầu cụ thể.

The act of fine-tuning a concept or product to better satisfy specific requirements.

Ví dụ

The refinement stage improved the community project in March 2023 significantly.

Giai đoạn tinh chỉnh đã cải thiện dự án cộng đồng vào tháng 3 năm 2023.

The refinement stage did not meet the local residents' needs in June 2022.

Giai đoạn tinh chỉnh không đáp ứng nhu cầu của cư dân địa phương vào tháng 6 năm 2022.

Is the refinement stage necessary for the social initiative in 2024?

Giai đoạn tinh chỉnh có cần thiết cho sáng kiến xã hội vào năm 2024 không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/refinement stage/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Refinement stage

Không có idiom phù hợp