Bản dịch của từ Refiner trong tiếng Việt
Refiner

Refiner (Noun)
The sugar refiner upgraded the processing equipment for better quality.
Người chế biến đường nâu cập nhật thiết bị chế biến để có chất lượng tốt hơn.
The oil refiner invested in new technology to improve production efficiency.
Nhà chế biến dầu đầu tư vào công nghệ mới để cải thiện hiệu suất sản xuất.
The refiner's expertise in purifying substances is crucial for the industry.
Chuyên gia chế biến chất lỏng là quan trọng đối với ngành công nghiệp.
Dạng danh từ của Refiner (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Refiner | Refiners |
Refiner (Verb)
Loại bỏ tạp chất hoặc các yếu tố không mong muốn khỏi (một chất), thường là một phần của quy trình công nghiệp.
Remove impurities or unwanted elements from (a substance), typically as part of an industrial process.
The organization refines its strategies to better serve the community.
Tổ chức tinh chỉnh chiến lược để phục vụ cộng đồng tốt hơn.
Volunteers refine their skills through regular training sessions.
Tình nguyện viên tinh chỉnh kỹ năng thông qua các buổi đào tạo định kỳ.
The charity refines its approach to reach more people in need.
Tổ chức từ thiện tinh chỉnh phương pháp để tiếp cận nhiều người cần giúp đỡ hơn.
Họ từ
"Refiner" là một danh từ chỉ người hoặc thiết bị có chức năng tinh chế, làm sạch hoặc cải thiện chất lượng của một sản phẩm. Trong lĩnh vực công nghiệp, "refiner" thường được sử dụng để chỉ máy móc chuyên dụng trong việc tinh chế dầu mỏ, kim loại, hay thực phẩm. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng tương tự nhau, mặc dù cách phát âm có thể khác nhau. Tại Anh, âm "r" thường nhẹ hơn so với Mỹ, nơi âm "r" được phát âm rõ ràng hơn.
Từ "refiner" bắt nguồn từ tiếng Latin "refinire", trong đó "re-" có nghĩa là "lại" và "finire" có nghĩa là "kết thúc" hay "hoàn thiện". Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các quá trình tinh chế nhằm loại bỏ tạp chất từ vật liệu, đặc biệt là kim loại. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để bao gồm cả việc cải tiến, nâng cao chất lượng và tinh chỉnh các sản phẩm hay ý tưởng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Do đó, "refiner" hiện nay không chỉ đơn thuần là một thiết bị mà còn mang hàm ý về sự hoàn thiện và nâng cao giá trị.
Từ "refiner" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này chỉ thường thấy trong các ngữ cảnh kỹ thuật hoặc công nghiệp, liên quan đến ngành chế biến, như các nhà máy lọc dầu hoặc tinh chế kim loại. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về quy trình cải tiến hoặc tinh chỉnh sản phẩm và dịch vụ trong các ngữ cảnh kinh doanh hoặc khoa học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



