Bản dịch của từ Reflectance trong tiếng Việt

Reflectance

Noun [U/C]

Reflectance (Noun)

ɹɪflˈɛktn̩s
ɹɪflˈɛktn̩s
01

Thước đo tỷ lệ ánh sáng hoặc bức xạ khác chiếu vào một bề mặt và bị phản xạ khỏi nó.

The measure of the proportion of light or other radiation striking a surface which is reflected off it.

Ví dụ

The reflectance of the building facade was impressive.

Độ phản chiếu của mặt tiền tòa nhà rất ấn tượng.

The reflectance of the car's paint played a role in safety.

Độ phản chiếu của sơn xe đóng một vai trò trong an toàn.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reflectance

Không có idiom phù hợp