Bản dịch của từ Reflectance trong tiếng Việt
Reflectance

Reflectance (Noun)
The reflectance of the building facade was impressive.
Độ phản chiếu của mặt tiền tòa nhà rất ấn tượng.
The reflectance of the car's paint played a role in safety.
Độ phản chiếu của sơn xe đóng một vai trò trong an toàn.
The reflectance of the screen affected visibility in the room.
Độ phản chiếu của màn hình ảnh hưởng đến tầm nhìn trong phòng.
Họ từ
Từ "reflectance" đề cập đến tỷ lệ ánh sáng hoặc bức xạ điện từ được phản xạ bởi một bề mặt so với tổng lượng ánh sáng chiếu tới. Trong nhiều lĩnh vực như quang học, khoa học vật liệu và kỹ thuật, reflectance được sử dụng để mô tả khả năng phản xạ của các bề mặt khác nhau. Từ này được dùng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng.
Từ "reflectance" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "reflectere", nghĩa là "đảo ngược" hoặc "nhìn lại". Từ này được hình thành từ hai thành tố: "re-" (trở lại) và "flectere" (bẻ cong). Trong ngữ cảnh vật lý, "reflectance" chỉ số lượng ánh sáng hoặc bức xạ được bề mặt vật thể phản xạ so với tổng lượng ánh sáng chiếu tới. Kết nối với lịch sử ngôn ngữ, nghĩa của từ đã được mở rộng để áp dụng trong các lĩnh vực như quang học và nhiệt học, phản ánh sự phát triển của nghiên cứu khoa học.
Từ "reflectance" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần bài viết và đọc, liên quan đến chủ đề khoa học vật lý và môi trường. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong nghiên cứu về quang phổ, phân tích bề mặt vật liệu và trong các ứng dụng quang học. Tình huống phổ biến bao gồm thảo luận về khả năng phản xạ của các bề mặt đối với ánh sáng, rất quan trọng trong kỹ thuật và môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



