Bản dịch của từ Reflectance trong tiếng Việt
Reflectance
Noun [U/C]
Reflectance (Noun)
ɹɪflˈɛktn̩s
ɹɪflˈɛktn̩s
Ví dụ
The reflectance of the building facade was impressive.
Độ phản chiếu của mặt tiền tòa nhà rất ấn tượng.
The reflectance of the car's paint played a role in safety.
Độ phản chiếu của sơn xe đóng một vai trò trong an toàn.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Reflectance
Không có idiom phù hợp