Bản dịch của từ Reflexively trong tiếng Việt
Reflexively

Reflexively (Adverb)
She often reflects on her actions reflexively.
Cô ấy thường suy nghĩ về hành động của mình một cách tự phản xạ.
He reacts reflexively to criticism, without much thought.
Anh ấy phản ứng với sự phê bình một cách tự phản xạ, không cần suy nghĩ nhiều.
The community tends to respond reflexively to new challenges.
Cộng đồng thường phản ứng với những thách thức mới một cách tự phản xạ.
Từ "reflexively" là một trạng từ, chỉ hành động diễn ra một cách tự động, không cần suy nghĩ, chủ yếu liên quan đến các phản ứng có tính chất vô thức hoặc tự nhiên. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt về cách viết hay ý nghĩa. Tuy nhiên, ngữ điệu và trọng âm trong phát âm có thể khác nhau, với người nói tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh vào âm đầu, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh nhẹ hơn.
Từ "reflexively" bắt nguồn từ tiếng Latin "reflexus", có nghĩa là "phản chiếu" hoặc "quay lại". Tiền tố "re-" biểu thị việc quay trở lại, trong khi "flexus" từ động từ "flectere" có nghĩa là "bẻ cong". Hành động phản xạ được hiểu là một phản ứng tự động không cần suy nghĩ, được hình thành qua các quá trình sinh lý học. Nghĩa hiện tại của từ này liên quan chặt chẽ đến sự tự phát trong hành vi hoặc cảm xúc, phản ánh nguồn gốc của nó trong việc điều chỉnh và phản hồi trong hệ thống thần kinh.
Từ "reflexively" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Viết, khi thảo luận về hành vi hoặc phản ứng tự phát của con người. Tần suất sử dụng từ này không cao nhưng có thể được tìm thấy trong các tài liệu học thuật liên quan đến tâm lý học và sinh lý học. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để miêu tả các hành động miễn cưỡng, vô thức, hoặc tự động của con người trong phản ứng đối với kích thích từ môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

