Bản dịch của từ Reflexively trong tiếng Việt

Reflexively

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reflexively (Adverb)

ɹɪflˈɛksɪvli
ɹiflˈɛksɪvli
01

Theo cách hướng ngược lại vào chính nó.

In a way that is directed back on itself.

Ví dụ

She often reflects on her actions reflexively.

Cô ấy thường suy nghĩ về hành động của mình một cách tự phản xạ.

He reacts reflexively to criticism, without much thought.

Anh ấy phản ứng với sự phê bình một cách tự phản xạ, không cần suy nghĩ nhiều.

The community tends to respond reflexively to new challenges.

Cộng đồng thường phản ứng với những thách thức mới một cách tự phản xạ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/reflexively/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing task 2 chủ đề Entertainment và từ vựng ghi điểm
[...] With and concentration capability improved, players can demonstrate more effectively daily task which specifically require those enhanced skills [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing task 2 chủ đề Entertainment và từ vựng ghi điểm
Bài mẫu IELTS Writing task 2 chủ đề Entertainment và từ vựng ghi điểm
[...] Second, people argue that shooting games, like Counter Strike, require tremendous focus and extremely fast to complete stages in those games [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing task 2 chủ đề Entertainment và từ vựng ghi điểm

Idiom with Reflexively

Không có idiom phù hợp