Bản dịch của từ Refocusing trong tiếng Việt

Refocusing

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Refocusing (Verb)

01

Tập trung lại.

Focus again.

Ví dụ

The community is refocusing on mental health awareness programs this year.

Cộng đồng đang tái tập trung vào các chương trình nâng cao nhận thức sức khỏe tâm thần năm nay.

They are not refocusing on social issues after the recent event.

Họ không tái tập trung vào các vấn đề xã hội sau sự kiện gần đây.

Are local leaders refocusing their efforts on community engagement initiatives?

Liệu các nhà lãnh đạo địa phương có đang tái tập trung nỗ lực vào các sáng kiến tham gia cộng đồng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Refocusing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Refocusing

Không có idiom phù hợp