Bản dịch của từ Refocusing trong tiếng Việt
Refocusing

Refocusing (Verb)
Tập trung lại.
Focus again.
The community is refocusing on mental health awareness programs this year.
Cộng đồng đang tái tập trung vào các chương trình nâng cao nhận thức sức khỏe tâm thần năm nay.
They are not refocusing on social issues after the recent event.
Họ không tái tập trung vào các vấn đề xã hội sau sự kiện gần đây.
Are local leaders refocusing their efforts on community engagement initiatives?
Liệu các nhà lãnh đạo địa phương có đang tái tập trung nỗ lực vào các sáng kiến tham gia cộng đồng không?
Họ từ
"Refocusing" là một danh từ và động từ hiện tại phân từ, nghĩa là hành động tập trung lại hoặc điều chỉnh lại sự chú ý vào một đối tượng, mục tiêu hoặc khía cạnh cụ thể nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay ngữ cảnh. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, tiếng Anh Anh có thể thiên về những cách diễn đạt ngầm hơn khi dùng từ này. "Refocusing" thường xuất hiện trong các lĩnh vực như kinh doanh, giáo dục, và tâm lý học.
Từ "refocusing" có nguồn gốc từ tiếng Latin với hậu tố "re-" nghĩa là "làm lại" và động từ "focus" có nghĩa là "điểm trung tâm" hay "tâm điểm". Sự kết hợp này phản ánh quá trình điều chỉnh lại sự chú ý hoặc tập trung vào một mục tiêu nhất định. Từ thời kỳ đầu của tiếng Anh, khái niệm về "tập trung" đã phát triển từ việc xác định điểm quan trọng đến khả năng điều chỉnh nhằm đạt được hiệu quả cao hơn trong tư duy và hành động hiện nay.
Từ "refocusing" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking khi thảo luận về các chiến lược học tập, phát triển cá nhân, hoặc quản lý thời gian. Trong ngữ cảnh khác, "refocusing" thường được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh và giáo dục, đề cập đến việc thay đổi trọng tâm hoặc điều chỉnh mục tiêu để đạt hiệu quả cao hơn. Việc này thường liên quan đến các cuộc họp hoặc thảo luận về định hướng chiến lược.