Bản dịch của từ Reforestation trong tiếng Việt

Reforestation

Noun [U/C]

Reforestation (Noun)

ɹˌifɔɹəstˈeiʃn̩
ɹˌifɔɹəstˈeiʃn̩
01

Quá trình trồng lại một diện tích bằng cây xanh.

The process of replanting an area with trees.

Ví dụ

Reforestation efforts in Brazil are crucial for the environment.

Những nỗ lực tái trồng rừng ở Brazil rất quan trọng cho môi trường.

The government allocated funds for reforestation projects nationwide.

Chính phủ đã phân bổ nguồn lực cho các dự án tái trồng rừng trên toàn quốc.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reforestation

Không có idiom phù hợp