Bản dịch của từ Reforestation trong tiếng Việt
Reforestation
Reforestation (Noun)
Quá trình trồng lại một diện tích bằng cây xanh.
The process of replanting an area with trees.
Reforestation efforts in Brazil are crucial for the environment.
Những nỗ lực tái trồng rừng ở Brazil rất quan trọng cho môi trường.
The government allocated funds for reforestation projects nationwide.
Chính phủ đã phân bổ nguồn lực cho các dự án tái trồng rừng trên toàn quốc.
Community volunteers organized a reforestation campaign in the local park.
Các tình nguyện viên cộng đồng đã tổ chức một chiến dịch tái trồng rừng tại công viên địa phương.
Dạng danh từ của Reforestation (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Reforestation | Reforestations |
Họ từ
Tái sinh rừng (reforestation) là quá trình trồng cây nhằm phục hồi và phát triển lại diện tích rừng đã mất do khai thác, hỏa hoạn hoặc biến đổi khí hậu. Từ này được sử dụng rộng rãi trong các nghiên cứu về môi trường và sinh thái. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này giữ nguyên trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, mặc dù có sự khác biệt nhẹ trong ngữ âm và cách phát âm nhưng ý nghĩa và phạm vi sử dụng thì giống nhau. Tái sinh rừng có vai trò quan trọng trong việc bền vững hệ sinh thái và giảm thiểu biến đổi khí hậu.
Từ "reforestation" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với các thành phần "re-" có nghĩa là "lại" và "forestare" có nghĩa là "trồng rừng". Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 20 để chỉ quá trình phục hồi rừng đã bị tàn phá hoặc suy giảm. Mối liên hệ giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại thể hiện rõ ràng qua việc tái tạo lại các hệ sinh thái rừng nhằm duy trì sự đa dạng sinh học và ổn định môi trường.
Từ "reforestation" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các bài thi IELTS, nhưng có thể thấy trong các chủ đề liên quan đến môi trường và phát triển bền vững, đặc biệt là trong phần viết và nói. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về bảo tồn sinh thái, chính sách môi trường và các dự án phát triển rừng. "Reforestation" không chỉ có ý nghĩa sinh thái mà còn nhấn mạnh tầm quan trọng của việc phục hồi đa dạng sinh học và cải thiện chất lượng không khí.