Bản dịch của từ Reforge trong tiếng Việt

Reforge

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reforge (Verb)

ɹifˈoʊɹdʒ
ɹifˈoʊɹdʒ
01

Giả mạo hoặc tạo lại hoặc khác nhau.

Forge or create again or differently.

Ví dụ

Communities can reforge their identities after significant social changes.

Cộng đồng có thể tạo lại bản sắc sau những thay đổi xã hội lớn.

They did not reforge their relationships despite efforts to improve communication.

Họ đã không tạo lại mối quan hệ mặc dù đã cố gắng cải thiện giao tiếp.

Can we reforge social connections in a digital world?

Chúng ta có thể tạo lại các mối quan hệ xã hội trong thế giới số không?

Dạng động từ của Reforge (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Reforge

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Reforged

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Reforged

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Reforges

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Reforging

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/reforge/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reforge

Không có idiom phù hợp