Bản dịch của từ Reformulate trong tiếng Việt

Reformulate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reformulate (Verb)

ɹifˈɔɹmjəleɪt
ɹifˈoʊɹmjʊleɪt
01

Công thức một lần nữa hoặc khác nhau.

Formulate again or differently.

Ví dụ

The government plans to reformulate its social policies next year.

Chính phủ dự định cải cách chính sách xã hội vào năm tới.

They do not reformulate their approach to social issues often.

Họ không thường xuyên cải cách cách tiếp cận các vấn đề xã hội.

How will they reformulate their social strategies after the recent protests?

Họ sẽ cải cách các chiến lược xã hội của mình như thế nào sau các cuộc biểu tình gần đây?

Dạng động từ của Reformulate (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Reformulate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Reformulated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Reformulated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Reformulates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Reformulating

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/reformulate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reformulate

Không có idiom phù hợp