Bản dịch của từ Reformulate trong tiếng Việt
Reformulate

Reformulate (Verb)
Công thức một lần nữa hoặc khác nhau.
Formulate again or differently.
The government plans to reformulate its social policies next year.
Chính phủ dự định cải cách chính sách xã hội vào năm tới.
They do not reformulate their approach to social issues often.
Họ không thường xuyên cải cách cách tiếp cận các vấn đề xã hội.
How will they reformulate their social strategies after the recent protests?
Họ sẽ cải cách các chiến lược xã hội của mình như thế nào sau các cuộc biểu tình gần đây?
Dạng động từ của Reformulate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Reformulate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Reformulated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Reformulated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Reformulates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Reformulating |
Từ "reformulate" có nghĩa là điều chỉnh hoặc thiết kế lại một cái gì đó, thường là để cải thiện hoặc cập nhật nội dung. Trong tiếng Anh, từ này có sự sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "reformulate" thường được dùng trong các lĩnh vực như khoa học, kỹ thuật và chính sách để chỉ sự thay đổi trong cách tiếp cận hoặc công thức.
Từ "reformulate" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh, bắt nguồn từ từ "re-" nghĩa là "lại" và "formulare", một dạng của "form" nghĩa là "hình thức". Lịch sử phát triển của từ này nằm trong bối cảnh các lĩnh vực như khoa học và ngôn ngữ, nơi việc tái cấu trúc các lý thuyết hoặc khái niệm được yêu cầu để phản ánh thực tế mới. Hiện nay, từ "reformulate" được sử dụng rộng rãi trong ngữ cảnh thay đổi và điều chỉnh nội dung, minh họa cho sự linh hoạt và khả năng thích ứng của ngôn ngữ và kiến thức.
Từ "reformulate" xuất hiện với tần suất đáng kể trong kỹ năng Viết và Nói của kỳ thi IELTS, thường được sử dụng trong ngữ cảnh thảo luận và phân tích. Trong phần Đọc, từ này có thể liên quan đến việc đánh giá các lý thuyết hoặc chính sách. Ở các lĩnh vực khác, "reformulate" thường được áp dụng trong nghiên cứu khoa học, chính trị hoặc quản lý, nơi việc điều chỉnh hoặc tái cấu trúc thông tin và chiến lược cần thiết để thích ứng với các hoàn cảnh mới.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp