Bản dịch của từ Refractive trong tiếng Việt
Refractive
Refractive (Adjective)
Của hoặc liên quan đến khúc xạ.
Of or involving refraction.
The refractive nature of glass affects how we see colors.
Tính chất khúc xạ của kính ảnh hưởng đến cách chúng ta thấy màu sắc.
The refractive index of water does not change in this experiment.
Chỉ số khúc xạ của nước không thay đổi trong thí nghiệm này.
Is the refractive effect of the prism noticeable in sunlight?
Hiệu ứng khúc xạ của lăng kính có rõ ràng dưới ánh nắng không?
Họ từ
Từ "refractive" là một tính từ trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ động từ "refract", có nghĩa là độ gãy của ánh sáng khi đi qua một môi trường khác. Trong lĩnh vực khoa học, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả khả năng của vật liệu trong việc thay đổi hướng ánh sáng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này giữ nguyên hình thức viết và phát âm, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách sử dụng.
Từ "refractive" bắt nguồn từ tiếng Latinh "refractivus", mà được hình thành từ động từ "refringere", có nghĩa là "quay lại" hay "bẻ gãy". Trong lịch sử, khái niệm về sự khúc xạ ánh sáng đã được nghiên cứu từ lâu và đóng vai trò quan trọng trong vật lý và quang học. Hiện nay, "refractive" được sử dụng để chỉ tính chất hoặc khả năng của một vật liệu trong việc thay đổi hướng đi của ánh sáng khi nó đi qua, điều này vẫn giữ nguyên ý nghĩa cơ bản liên quan đến sự “bẻ gãy.”
Từ "refractive" có tần suất sử dụng khá cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài kiểm tra nói và viết liên quan đến lĩnh vực khoa học tự nhiên và kỹ thuật. Trong các ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả khả năng khúc xạ của ánh sáng trong quang học. Ngoài ra, "refractive" còn xuất hiện trong các chuyên ngành như y học nhãn khoa, nơi nó liên quan đến các vấn đề về khúc xạ của mắt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp