Bản dịch của từ Refrustrate trong tiếng Việt
Refrustrate

Refrustrate (Verb)
Để thất vọng một lần nữa.
To frustrate again.
The new policies refrustrate the efforts of social workers in Chicago.
Các chính sách mới làm thất bại nỗ lực của nhân viên xã hội ở Chicago.
They do not want to refrustrate the community's progress in education.
Họ không muốn làm thất bại sự tiến bộ của cộng đồng trong giáo dục.
How can we avoid to refrustrate social initiatives in our city?
Làm thế nào chúng ta có thể tránh làm thất bại các sáng kiến xã hội ở thành phố?
Từ "refrustrate" là một động từ được cấu thành từ tiền tố "re-" và danh từ "frustrate", ám chỉ hành động gây ra sự thất vọng hoặc chướng ngại trở lại. Mặc dù từ này không phổ biến trong ngôn ngữ tiếng Anh, nó có thể được hiểu là làm cho ai đó cảm thấy thất vọng lần nữa. Trong ngữ cảnh Anh-Mỹ, "frustrate" có cách sử dụng và ngữ nghĩa tương đồng, nhưng có thể gặp sự khác biệt về tần suất sử dụng từ "refrustrate" giữa hai biến thể này.
Từ "refrustrate" bắt nguồn từ tiền tố Latin "re-", thể hiện ý nghĩa lặp lại, và từ "frustrate" có nguồn gốc từ động từ Latin "frustrari", nghĩa là "làm thất bại" hoặc "làm cho không xảy ra". Sự kết hợp này gợi lên ý tưởng về việc tái diễn quá trình thất bại. Hiện nay, từ này được sử dụng để diễn tả việc gây ra cảm giác thất bại một lần nữa, củng cố ý nghĩa ban đầu của nó trong bối cảnh các tình huống hoặc nỗ lực bị cản trở.
Từ "refrustrate" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Nói, nó ít gặp do tính chất không phổ biến và phức tạp của từ. Trong phần Đọc và Viết, "refrustrate" cũng không thường xuất hiện, chủ yếu bởi vì từ này là một sự kết hợp hiếm gặp không được công nhận rộng rãi trong từ vựng tiếng Anh chuẩn. Trong ngữ cảnh khác, từ này có thể được sử dụng trong tâm lý học để biểu thị việc làm sống lại những cảm xúc thất vọng đã qua, nhưng điều này cũng khá hạn chế trong các tình huống giao tiếp hàng ngày.