Bản dịch của từ Refundable trong tiếng Việt

Refundable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Refundable(Adjective)

rɪfˈʌndəbəl
ˌriːˈfʌn.də.bəl
01

(về tiền đặt cọc hoặc khoản thanh toán) có thể hoàn trả; có thể trả lại

(of a deposit or payment) repayable; able to be returned

Ví dụ
02

Có thể được hoàn tiền; được hoàn lại tiền

Able to be refunded; eligible for a refund

Ví dụ