Bản dịch của từ Refunds trong tiếng Việt
Refunds

Refunds (Noun)
Many people received refunds after the social event cancellation last month.
Nhiều người đã nhận được tiền hoàn lại sau khi sự kiện xã hội bị hủy.
The organizers did not issue refunds for the charity concert tickets.
Người tổ chức đã không hoàn tiền cho vé buổi hòa nhạc từ thiện.
Will the community center provide refunds for the canceled workshops?
Trung tâm cộng đồng có hoàn tiền cho các buổi hội thảo bị hủy không?
Many customers request refunds after poor service at local restaurants.
Nhiều khách hàng yêu cầu hoàn tiền sau khi dịch vụ kém tại nhà hàng.
The store does not offer refunds on sale items.
Cửa hàng không cung cấp hoàn tiền cho các mặt hàng giảm giá.
Do you think refunds are necessary for unsatisfied customers?
Bạn có nghĩ rằng hoàn tiền là cần thiết cho khách hàng không hài lòng không?
Many refunds were issued after the charity event in March.
Nhiều khoản hoàn tiền đã được phát hành sau sự kiện từ thiện vào tháng Ba.
Refunds are not available for tickets purchased at the door.
Hoàn tiền không có sẵn cho vé mua tại cửa.
How many refunds did the organization process last year?
Tổ chức đã xử lý bao nhiêu khoản hoàn tiền vào năm ngoái?
Dạng danh từ của Refunds (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Refund | Refunds |
Refunds (Verb)
The store refunds customers for defective products without questions.
Cửa hàng hoàn tiền cho khách hàng vì sản phẩm bị lỗi mà không hỏi.
The organization does not refund donations made during the charity event.
Tổ chức không hoàn lại tiền quyên góp trong sự kiện từ thiện.
Does the government refund taxes for low-income families?
Chính phủ có hoàn lại thuế cho các gia đình thu nhập thấp không?
The store refunds customers for defective products every day.
Cửa hàng hoàn tiền cho khách hàng về sản phẩm lỗi mỗi ngày.
They do not refund tickets for cancelled events.
Họ không hoàn tiền cho vé của các sự kiện bị hủy.
Does the organization refund donations if the project fails?
Tổ chức có hoàn tiền cho các khoản quyên góp nếu dự án thất bại không?
Hoàn trả lại số tiền đã trả trước đó.
To repay an amount previously paid
The government refunds citizens for their contributions to social programs.
Chính phủ hoàn trả cho công dân về đóng góp cho các chương trình xã hội.
Many people do not receive refunds for canceled social events.
Nhiều người không nhận được hoàn tiền cho các sự kiện xã hội bị hủy.
Do local charities offer refunds for unused donations?
Các tổ chức từ thiện địa phương có cung cấp hoàn tiền cho các khoản quyên góp không sử dụng không?
Dạng động từ của Refunds (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Refund |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Refunded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Refunded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Refunds |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Refunding |
Họ từ
Từ "refunds" trong tiếng Anh chỉ hành động trả lại tiền cho khách hàng do sản phẩm không đạt yêu cầu hoặc dịch vụ không đầy đủ. Trong tiếng Anh Anh, từ này được viết và phát âm giống như trong tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong văn cảnh sử dụng, tiếng Anh Anh thường có xu hướng dùng "refund" trong các tình huống thương mại, trong khi tiếng Anh Mỹ cũng sử dụng phổ biến trong cả dịch vụ khách hàng. Từ này thể hiện sự bảo vệ quyền lợi tiêu dùng trong giao dịch thương mại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
