Bản dịch của từ Refunds trong tiếng Việt
Refunds
Noun [U/C] Verb
Refunds (Noun)
ɹɪfˈʌndz
ɹˈifʌndz
Dạng danh từ của Refunds (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Refund | Refunds |
Refunds (Verb)
ɹɪfˈʌndz
ɹˈifʌndz
03
Hoàn trả lại số tiền đã trả trước đó.
To repay an amount previously paid
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Dạng động từ của Refunds (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Refund |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Refunded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Refunded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Refunds |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Refunding |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] If the camera cannot be repaired, I would like a full for the purchase [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Samples Band 7.0+ của tất cả các dạng bài
Idiom with Refunds
Không có idiom phù hợp