Bản dịch của từ Refunds trong tiếng Việt

Refunds

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Refunds (Noun)

ɹɪfˈʌndz
ɹˈifʌndz
01

Một khoản tiền được hoàn lại.

A sum of money refunded

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Hành động trả lại số tiền đã trả.

The act of returning money paid

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Số tiền được trả lại cho người trả tiền.

Amounts of money returned to a payer

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Dạng danh từ của Refunds (Noun)

SingularPlural

Refund

Refunds

Refunds (Verb)

ɹɪfˈʌndz
ɹˈifʌndz
01

Trả lại tiền cho ai đó.

To return money to someone

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Trả lại một số tiền.

To give back an amount of money

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Hoàn trả lại số tiền đã trả trước đó.

To repay an amount previously paid

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Dạng động từ của Refunds (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Refund

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Refunded

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Refunded

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Refunds

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Refunding

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Refunds cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Tổng hợp bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Samples Band 7.0+ của tất cả các dạng bài
[...] If the camera cannot be repaired, I would like a full for the purchase [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Samples Band 7.0+ của tất cả các dạng bài

Idiom with Refunds

Không có idiom phù hợp