Bản dịch của từ Reg trong tiếng Việt

Reg

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reg (Noun)

ɹɛdʒ
ɹˈɛg
01

Biển đăng ký của xe, đặc biệt là chữ cái ghi năm sản xuất.

A vehicle's registration mark, especially the letter denoting the year of manufacture.

Ví dụ

The car's reg shows it was made in 2019.

Đăng ký của chiếc xe cho biết nó được sản xuất vào năm 2019.

The reg on the truck indicates it's from 2020.

Đăng ký trên xe tải cho thấy nó được sản xuất từ năm 2020.

Check the reg to know the vehicle's age.

Kiểm tra đăng ký để biết tuổi của xe.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/reg/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reg

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.