Bản dịch của từ Regarded trong tiếng Việt
Regarded

Regarded (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của sự quan tâm.
Simple past and past participle of regard.
Many people regarded Martin Luther King Jr. as a great leader.
Nhiều người coi Martin Luther King Jr. là một nhà lãnh đạo vĩ đại.
They did not regard social media as a serious communication tool.
Họ không coi mạng xã hội là một công cụ giao tiếp nghiêm túc.
Did the community regard the new policy as beneficial for everyone?
Cộng đồng có coi chính sách mới là có lợi cho mọi người không?
Dạng động từ của Regarded (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Regard |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Regarded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Regarded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Regards |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Regarding |
Họ từ
Từ "regarded" là dạng quá khứ của động từ "regard", mang nghĩa là xem xét, đánh giá, hoặc coi trọng ai đó hoặc điều gì đó. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, tiếng Anh Anh thường có xu hướng sử dụng "regarded as" để thể hiện sự công nhận, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng "regarded as" hoặc "viewed as" một cách phổ biến hơn. Từ này thường xuất hiện trong các văn bản học thuật và nghiên cứu để chỉ sự nhận thức hoặc đánh giá.
Từ "regarded" có nguồn gốc từ tiếng Latin với động từ "regardare", trong đó "re-" có nghĩa là "lại" và "guardare" có nghĩa là "nhìn". Sự kết hợp này chỉ việc nhìn lại hoặc xem xét một cách cẩn thận. Trong lịch sử tiếng Anh, từ này đã phát triển để chỉ việc nhìn nhận, đánh giá hoặc coi trọng một người hoặc sự vật nào đó. Ngày nay, "regarded" thường được sử dụng để thể hiện sự kính trọng hoặc đánh giá cao đối với một cá nhân hay một khía cạnh nào đó.
Từ "regarded" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các phần Nghe và Đọc, nơi dùng để thể hiện ý kiến và quy chuẩn văn hóa hoặc xã hội. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng để nêu nhận xét hoặc đánh giá về một chủ đề nào đó. Ngoài ra, "regarded" cũng thường xuất hiện trong các bối cảnh học thuật và báo chí, khi bàn luận về các nhân vật nổi tiếng hay lý thuyết được công nhận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



