Bản dịch của từ Regatta trong tiếng Việt
Regatta

Regatta (Noun)
Một sự kiện thể thao bao gồm một loạt các cuộc đua thuyền hoặc du thuyền.
A sporting event consisting of a series of boat or yacht races.
The annual regatta in San Francisco attracts thousands of spectators each year.
Giải đua thuyền hàng năm ở San Francisco thu hút hàng ngàn khán giả mỗi năm.
The school did not participate in the regatta last summer.
Trường học đã không tham gia giải đua thuyền mùa hè năm ngoái.
Will the local club host a regatta next month?
Liệu câu lạc bộ địa phương có tổ chức giải đua thuyền vào tháng tới không?
Regatta là một thuật ngữ chỉ các cuộc đua thuyền hoặc các sự kiện thể thao nước, thường được tổ chức trong các khu vực có mặt nước như sông, hồ hoặc biển. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, nó có thể ám chỉ đến các sự kiện có tính chất truyền thống hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh tính chất cạnh tranh thể thao. Phát âm của từ này cũng có thể khác nhau giữa hai biến thể, với tiếng Anh Anh thường phát âm nhẹ nhàng hơn.
Từ "regatta" có nguồn gốc từ tiếng Italy "regata", có nghĩa là "cuộc đua". Từ này được cho là bắt nguồn từ động từ "regattare", có nghĩa là "đua thuyền". Sự phát triển của từ này vào tiếng Anh diễn ra vào thế kỷ 17, khi các cuộc thi đua thuyền trở nên phổ biến ở châu Âu. Ngày nay, “regatta” được sử dụng để chỉ các cuộc thi đua thuyền, thể hiện sự gắn kết giữa văn hóa thể thao và truyền thống hàng hải.
Từ "regatta" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, về chủ đề thể thao và các sự kiện xã hội. Tần suất sử dụng của từ này ít hơn so với những từ vựng phổ biến khác, nhưng nó thường được nhắc đến trong ngữ cảnh đua thuyền, lễ hội thể thao hoặc các sự kiện liên quan đến nước. Trong nhiều tình huống giao tiếp hàng ngày, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về các hoạt động giải trí ngoài trời hoặc các sự kiện văn hóa thể thao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp