Bản dịch của từ Regatta trong tiếng Việt

Regatta

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Regatta (Noun)

ɹɪgˈɑtə
ɹɪgˈætə
01

Một sự kiện thể thao bao gồm một loạt các cuộc đua thuyền hoặc du thuyền.

A sporting event consisting of a series of boat or yacht races.

Ví dụ

The annual regatta in San Francisco attracts thousands of spectators each year.

Giải đua thuyền hàng năm ở San Francisco thu hút hàng ngàn khán giả mỗi năm.

The school did not participate in the regatta last summer.

Trường học đã không tham gia giải đua thuyền mùa hè năm ngoái.

Will the local club host a regatta next month?

Liệu câu lạc bộ địa phương có tổ chức giải đua thuyền vào tháng tới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/regatta/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Regatta

Không có idiom phù hợp