Bản dịch của từ Régence style trong tiếng Việt

Régence style

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Régence style (Noun)

ɹˈidʒəns stˈaɪl
ɹˈidʒəns stˈaɪl
01

Một phong cách nghệ thuật phổ biến ở pháp vào đầu thế kỷ 18, đặc trưng bởi sự thanh lịch và nhẹ nhàng, bị ảnh hưởng bởi phong cách rococo.

An artistic style prevalent in france during the early 18th century, characterized by elegance and lightness, influenced by the rococo style.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một thời kỳ trong nghệ thuật trang trí của pháp, từ khoảng năm 1715 đến 1730, đánh dấu sự chuyển giao giữa baroque và rococo.

A period in french decorative arts, from approximately 1715 to 1730, marked by the transition between baroque and rococo.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Nội thất và thiết kế liên quan đến thời kỳ đó, thường có đặc điểm là các đường cong, họa tiết hoa lá và sử dụng màu pastel.

Furniture and design associated with that period, often featuring curves, floral motifs, and the use of pastel colors.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/régence style/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Régence style

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.