Bản dịch của từ Registrar trong tiếng Việt

Registrar

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Registrar (Noun)

ɹˈɛdʒɪstɹɑɹz
ɹˈɛdʒɪstɹɑɹz
01

Cán bộ của trường cao đẳng hoặc bệnh viện chịu trách nhiệm sắp xếp việc giảng dạy và kiểm tra.

An official in a college or hospital who is responsible for the arrangements for teaching and examinations.

Ví dụ

The registrar oversees exam scheduling at the university.

Người đăng ký giám sát lịch thi tại trường đại học.

The hospital registrar manages the teaching staff assignments efficiently.

Người đăng ký bệnh viện quản lý phân công nhân viên giảng dạy hiệu quả.

Is the registrar responsible for organizing the college's examination procedures?

Người đăng ký có trách nhiệm tổ chức các quy trình thi của trường đại học không?

Dạng danh từ của Registrar (Noun)

SingularPlural

Registrar

Registrars

Registrar (Noun Countable)

ɹˈɛdʒɪstɹɑɹz
ɹˈɛdʒɪstɹɑɹz
01

Một quan chức có nhiệm vụ lưu giữ danh sách tên chính thức hoặc hồ sơ chính thức về các sự kiện.

An official whose job is to keep an official list of names or the official records of events.

Ví dụ

The registrar recorded the names of all attendees at the event.

Người ghi danh đã ghi lại tất cả tên của tất cả người tham dự sự kiện.

The registrar failed to update the official records of the meeting.

Người ghi danh đã không cập nhật bản ghi chính thức của cuộc họp.

Did the registrar submit the list of registered participants on time?

Người ghi danh đã nộp danh sách người tham dự đăng ký đúng hạn chưa?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Registrar cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Registrar

Không có idiom phù hợp