Bản dịch của từ Registrar trong tiếng Việt
Registrar

Registrar (Noun)
Cán bộ của trường cao đẳng hoặc bệnh viện chịu trách nhiệm sắp xếp việc giảng dạy và kiểm tra.
An official in a college or hospital who is responsible for the arrangements for teaching and examinations.
The registrar oversees exam scheduling at the university.
Người đăng ký giám sát lịch thi tại trường đại học.
The hospital registrar manages the teaching staff assignments efficiently.
Người đăng ký bệnh viện quản lý phân công nhân viên giảng dạy hiệu quả.
Is the registrar responsible for organizing the college's examination procedures?
Người đăng ký có trách nhiệm tổ chức các quy trình thi của trường đại học không?
Dạng danh từ của Registrar (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Registrar | Registrars |
Registrar (Noun Countable)
The registrar recorded the names of all attendees at the event.
Người ghi danh đã ghi lại tất cả tên của tất cả người tham dự sự kiện.
The registrar failed to update the official records of the meeting.
Người ghi danh đã không cập nhật bản ghi chính thức của cuộc họp.
Did the registrar submit the list of registered participants on time?
Người ghi danh đã nộp danh sách người tham dự đăng ký đúng hạn chưa?
Họ từ
Từ "registrar" trong tiếng Anh chỉ nhân viên hoặc cơ quan có trách nhiệm ghi danh, quản lý hồ sơ và duy trì thông tin liên quan đến học sinh, sinh viên hoặc các dữ liệu quan trọng khác. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "registrar" để chỉ cùng một khái niệm. Tuy nhiên, trong bối cảnh cụ thể, "registrar" có thể chỉ riêng một chức vụ trong các trường đại học Mỹ, trong khi ở Anh, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh quản lý hành chính lớn hơn.
Từ "registrar" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "registrare", có nghĩa là "ghi chép". "Reg-" có nghĩa là "điều chỉnh" hay "quản lý", và "-istrare" liên quan đến hành động. Từ này được sử dụng từ thế kỷ 14 để chỉ người ghi chép trong các văn bản chính thức. Hiện nay, "registrar" chỉ người hoặc cơ quan phụ trách việc ghi nhận, quản lý và lưu trữ thông tin, thường liên quan đến các hồ sơ giáo dục hoặc pháp lý.
Từ "registrar" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu trong bối cảnh giáo dục và hành chính. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường liên quan đến quy trình đăng ký học, quản lý thông tin sinh viên hoặc tài liệu chính thức. Trong các ngữ cảnh khác, "registrar" thường được sử dụng trong lĩnh vực y tế và hàng không để chỉ người có nhiệm vụ ghi chép và quản lý thông tin quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp