Bản dịch của từ Registrar trong tiếng Việt
Registrar
Registrar (Noun)
Cán bộ của trường cao đẳng hoặc bệnh viện chịu trách nhiệm sắp xếp việc giảng dạy và kiểm tra.
An official in a college or hospital who is responsible for the arrangements for teaching and examinations.
The registrar oversees exam scheduling at the university.
Người đăng ký giám sát lịch thi tại trường đại học.
The hospital registrar manages the teaching staff assignments efficiently.
Người đăng ký bệnh viện quản lý phân công nhân viên giảng dạy hiệu quả.
Is the registrar responsible for organizing the college's examination procedures?
Người đăng ký có trách nhiệm tổ chức các quy trình thi của trường đại học không?
Dạng danh từ của Registrar (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Registrar | Registrars |
Registrar (Noun Countable)
The registrar recorded the names of all attendees at the event.
Người ghi danh đã ghi lại tất cả tên của tất cả người tham dự sự kiện.
The registrar failed to update the official records of the meeting.
Người ghi danh đã không cập nhật bản ghi chính thức của cuộc họp.
Did the registrar submit the list of registered participants on time?
Người ghi danh đã nộp danh sách người tham dự đăng ký đúng hạn chưa?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp