Bản dịch của từ Registration fee trong tiếng Việt

Registration fee

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Registration fee (Noun)

ɹˌɛdʒɨstɹˈeɪʃən fˈi
ɹˌɛdʒɨstɹˈeɪʃən fˈi
01

Phí thu để bao gồm tên trong một danh sách hoặc hồ sơ chính thức.

A charge levied for the inclusion of a name on an official list or record.

Ví dụ

The registration fee for the community center is fifty dollars.

Phí đăng ký cho trung tâm cộng đồng là năm mươi đô la.

The registration fee is not included in the social program budget.

Phí đăng ký không được bao gồm trong ngân sách chương trình xã hội.

Is the registration fee for social events refundable if canceled?

Phí đăng ký cho các sự kiện xã hội có hoàn lại nếu hủy không?

02

Khoản thanh toán được thực hiện để chính thức đăng ký một khóa học, chương trình hoặc sự kiện.

A payment made to officially enroll in a course, program, or event.

Ví dụ

The registration fee for the conference was $150 this year.

Phí đăng ký cho hội nghị năm nay là 150 đô la.

The students did not pay the registration fee on time.

Các sinh viên đã không trả phí đăng ký đúng hạn.

Is the registration fee for the workshop refundable?

Phí đăng ký cho buổi hội thảo có hoàn lại không?

03

Chi phí liên quan đến việc đăng ký cho một dịch vụ hoặc tư cách thành viên cụ thể.

The cost associated with registering for a particular service or membership.

Ví dụ

The registration fee for the community center is $50 per year.

Phí đăng ký cho trung tâm cộng đồng là 50 đô la mỗi năm.

The registration fee is not refundable after the event starts.

Phí đăng ký không hoàn lại sau khi sự kiện bắt đầu.

Is the registration fee for the social club too high?

Phí đăng ký cho câu lạc bộ xã hội có quá cao không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/registration fee/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Registration fee

Không có idiom phù hợp