Bản dịch của từ Registration fee trong tiếng Việt
Registration fee

Registration fee (Noun)
The registration fee for the community center is fifty dollars.
Phí đăng ký cho trung tâm cộng đồng là năm mươi đô la.
The registration fee is not included in the social program budget.
Phí đăng ký không được bao gồm trong ngân sách chương trình xã hội.
Is the registration fee for social events refundable if canceled?
Phí đăng ký cho các sự kiện xã hội có hoàn lại nếu hủy không?
The registration fee for the conference was $150 this year.
Phí đăng ký cho hội nghị năm nay là 150 đô la.
The students did not pay the registration fee on time.
Các sinh viên đã không trả phí đăng ký đúng hạn.
Is the registration fee for the workshop refundable?
Phí đăng ký cho buổi hội thảo có hoàn lại không?
Chi phí liên quan đến việc đăng ký cho một dịch vụ hoặc tư cách thành viên cụ thể.
The cost associated with registering for a particular service or membership.
The registration fee for the community center is $50 per year.
Phí đăng ký cho trung tâm cộng đồng là 50 đô la mỗi năm.
The registration fee is not refundable after the event starts.
Phí đăng ký không hoàn lại sau khi sự kiện bắt đầu.
Is the registration fee for the social club too high?
Phí đăng ký cho câu lạc bộ xã hội có quá cao không?