Bản dịch của từ Regrassing trong tiếng Việt
Regrassing
Regrassing (Noun)
The community started regrassing the park after last year's drought.
Cộng đồng bắt đầu trồng cỏ lại công viên sau đợt hạn hán năm ngoái.
They did not consider regrassing the playground this year.
Họ đã không xem xét việc trồng cỏ lại sân chơi năm nay.
Is regrassing the community garden a priority for next month?
Việc trồng cỏ lại vườn cộng đồng có phải là ưu tiên tháng tới không?
Regrassing là thuật ngữ chỉ quá trình thay thế hoặc cải thiện lớp cỏ trên một khu vực xác định nhằm phục hồi sức khỏe và thẩm mỹ. Quá trình này thường được áp dụng trong lĩnh vực nông nghiệp và cảnh quan. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa British và American English, nhưng cách phát âm có thể khác nhau, với người Anh thường nhấn mạnh âm "a" trong khi người Mỹ có thể phát âm nhẹ nhàng hơn.
Từ "regrassing" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa tiền tố "re-" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "re-" nghĩa là "lại" hoặc "trở lại" và danh từ "grass", từ tiếng Anh cổ "græs" tương đương với từ La-tinh "herba". "Regrassing" chỉ quá trình tái trồng cỏ, thường được sử dụng trong nông nghiệp và quản lý đất đai. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh mục đích cải tạo và bảo vệ môi trường sinh thái, đồng thời thể hiện sự quan tâm đến sự bền vững trong nông nghiệp hiện đại.
Từ "regrassing" không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tần suất sử dụng của nó trong các bài thi này thường thấp, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh môi trường hoặc nông nghiệp. Trong các tình huống thông dụng, "regrassing" thường được nhắc đến khi bàn luận về sự phục hồi hoặc cải tạo đất bằng cách trồng lại cỏ, đặc biệt trong các nghiên cứu về đất đai và quản lý hệ sinh thái.