Bản dịch của từ Regressed trong tiếng Việt
Regressed

Regressed (Verb)
The community regressed after losing funding for social programs last year.
Cộng đồng đã lùi lại sau khi mất nguồn tài trợ cho các chương trình xã hội năm ngoái.
The city has not regressed in its efforts to reduce poverty.
Thành phố không lùi lại trong nỗ lực giảm nghèo.
Has the neighborhood regressed since the factory closed down?
Khu phố đã lùi lại kể từ khi nhà máy đóng cửa chưa?
Dạng động từ của Regressed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Regress |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Regressed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Regressed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Regresses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Regressing |
Họ từ
"Regressed" là dạng quá khứ của động từ "regress", có nghĩa là trở lại trạng thái, giai đoạn hoặc tình trạng trước đó, thường liên quan đến sự suy giảm hoặc thoái lui. Trong ngữ cảnh tâm lý học, từ này mô tả việc cá nhân trở về hành vi hoặc phản ứng của một giai đoạn phát triển trước đó. Sự khác biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ chủ yếu nằm ở cách phát âm và một số ngữ cảnh sử dụng, trong khi nghĩa cơ bản của từ vẫn giữ nguyên.
Từ "regressed" có nguồn gốc từ động từ Latinh "regressus", có nghĩa là "trở lại" hoặc "lùi lại", kết hợp với tiền tố "re-" (trở lại) và gốc động từ "gradior" (bước đi). Trong lịch sử, "regressed" đã chuyển từ nghĩa nghĩa đơn giản của việc lùi lại về mặt không gian sang ý nghĩa của việc suy giảm hoặc quay về trạng thái trước đó trong nhiều lĩnh vực, bao gồm tâm lý học và xã hội học, do đó phản ánh quá trình phát triển hay thối lui trong trạng thái hoặc tình huống.
Từ "regressed" thường không được sử dụng phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các phần nghe và nói. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong bối cảnh học thuật, đặc biệt trong các lĩnh vực tâm lý học và xã hội học, khi mô tả quá trình quay trở lại tình trạng trước đây hoặc suy giảm khả năng. Trong các tình huống phổ thông, từ này có thể liên quan đến sự phát triển cá nhân hoặc tình trạng kinh tế, thường mang sắc thái tiêu cực.