Bản dịch của từ Regressed trong tiếng Việt

Regressed

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Regressed (Verb)

ɹɨɡɹˈɛst
ɹɨɡɹˈɛst
01

Trở về trạng thái trước đây hoặc kém phát triển hơn.

Return to a former or less developed state.

Ví dụ

The community regressed after losing funding for social programs last year.

Cộng đồng đã lùi lại sau khi mất nguồn tài trợ cho các chương trình xã hội năm ngoái.

The city has not regressed in its efforts to reduce poverty.

Thành phố không lùi lại trong nỗ lực giảm nghèo.

Has the neighborhood regressed since the factory closed down?

Khu phố đã lùi lại kể từ khi nhà máy đóng cửa chưa?

Dạng động từ của Regressed (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Regress

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Regressed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Regressed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Regresses

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Regressing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/regressed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Regressed

Không có idiom phù hợp